Jack nghĩa là gì trong tiếng Anh
Jackothers
1. Cần cẩu (một thiết bị để nâng các vật nặng khỏi mặt đất, đặc biệt là các phương tiện để thay bánh xe).
- I used a jack to lift the car.
- Tôi đã dùng kích để nâng xe lên.
- The car jack is in the trunk.
- Kích xe nằm trong cốp xe.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Cổng cắm (một kết nối điện tử giữa hai thiết bị điện)
- I need to plug the headphones into the jack on my phone to listen to music.
- Tôi cần cắm tai nghe vào cổng trên điện thoại để nghe nhạc.
- The jack on the back of the TV is where you connect the cable box.
- Cổng trên mặt sau của TV là nơi bạn kết nối hộp cáp.
placeholder
3. Quân J (một quân bài có hình ảnh của một chàng trai trẻ, thường có giá trị cao hơn mười và thấp hơn quân nữ)
- In a standard deck of cards, the Jack is often depicted as a young man.
- Trong một bộ bài tiêu chuẩn, Jack thường được miêu tả là một chàng trai trẻ.
- The Jack is typically worth more than a ten but less than a queen in card games.
- Jack thường có giá trị cao hơn một mười nhưng thấp hơn một quý trong các trò chơi bài.
placeholder
4. Quả bóng nhỏ mà người chơi lăn những quả bóng lớn hơn vào.
- In the game of lawn bowling, players aim to roll their balls as close as possible to the Jack.
- Trong trò chơi bowling cỏ, người chơi cố gắng cuốn quả cầu của mình càng gần Jack càng tốt.
- The Jack is typically a small, white target ball that serves as the focal point of the game.
- Jack thường là một quả cầu mục tiêu nhỏ màu trắng làm trung tâm của trò chơi.
placeholder
5. Cờ nhảy (một trò chơi dành cho trẻ em trong đó người chơi ném một quả bóng nhỏ và nhặt các vật kim loại nhỏ, cũng được gọi là cờ nhảy, trước khi bắt được quả bóng)
- Let's play Jack in the backyard after school.
- Hãy chơi Jack ở sân sau nhà sau giờ học nhé.
- She is very good at the game of Jack.
- Cô ấy chơi trò Jack rất giỏi.
placeholder
6. Bất cứ điều gì hoặc không có gì cả. (Mọi thứ hoặc không có gì cả)
- I know jack about quantum physics.
- Tôi chẳng biết gì về vật lý lượng tử.
- He said he felt jack that day.
- Hôm đó anh ấy nói anh ấy cảm thấy không ra gì.
placeholder
jackadjective
1. chán chường (cảm thấy mệt mỏi hoặc chán chường với ai đó/cái gì đó)
- I'm jack of this repetitive work.
- Tôi chán ngấy công việc lặp đi lặp lại này.
- She's jack of his constant complaining.
- Cô ấy phát ngán với việc anh ta liên tục phàn nàn.
placeholder
jacknoun
1. Cái kích, cái đòn bẩy (thiết bị dùng để nâng các vật nặng lên khỏi mặt đất, đặc biệt là các phương tiện để có thể thay bánh xe).
- I used a jack to lift my car and replace a flat tire on the side of the road.
- Tôi đã sử dụng một cái kích để nâng xe của mình và thay lốp xe bị xẹp bên lề đường.
- The mechanic used a hydraulic jack to raise the truck and inspect the undercarriage.
- Người thợ máy đã sử dụng một cái kích thủy lực để nâng chiếc xe tải và kiểm tra gầm xe.
placeholder
2. ổ cắm, phích cắm (thiết bị dùng để kết nối giữa hai thiết bị điện tử).
- I need to plug my headphones into the audio jack on my computer to listen to music.
- Tôi cần cắm tai nghe vào cổng âm thanh trên máy tính để nghe nhạc.
- The phone charger has a USB jack that allows you to connect it to a power source.
- Bộ sạc điện thoại có cổng USB cho phép bạn kết nối nó với nguồn điện.
placeholder
3. Bài J, lá bài có hình ảnh một chàng trai trẻ.
- In a deck of cards, the jack is a face card featuring a young man's portrait.
- Trong bộ bài, lá bài J (jack) là lá bài có hình ảnh của một chàng trai trẻ.
- The jack is usually valued higher than a ten but lower than a queen in card games.
- Lá J thường có giá trị cao hơn mười nhưng thấp hơn nữ hoàng trong các trò chơi bài.
placeholder
4. bi sắt (một quả bóng nhỏ màu trắng mà người chơi lăn những quả bóng lớn hơn về phía nó).
- In the game of lawn bowling, players aim to roll their larger balls as close as possible to the jack.
- Trong trò chơi bowling trên cỏ, người chơi cố gắng lăn những quả bóng lớn của họ càng gần quả bóng nhỏ màu trắng, jack, càng tốt.
- The objective of the game is to strategically position your larger balls near the small white jack.
- Mục tiêu của trò chơi là đặt vị trí chiến lược cho những quả bóng lớn của bạn gần quả bóng nhỏ màu trắng, jack.
placeholder
5. Trò chơi nhặt hột (một trò chơi dành cho trẻ em, trong đó người chơi nảy một quả bóng nhỏ và nhặt những vật nhỏ bằng kim loại, cũng được gọi là hột, trước khi bắt lại quả bóng).
- Let's play jack in the backyard after school.
- Chúng ta hãy chơi trò chơi jack ở sân sau sau giờ học nhé.
- She is really good at the game of jack.
- Cô ấy chơi trò chơi jack rất giỏi.
placeholder
6. cái giắc (đầu cắm điện tử), súc xắc (trong bài tây), Jack (tên người).
- He offered jack to fix the broken car, but it was too damaged.
- Anh ấy đề nghị sửa chiếc xe hỏng, nhưng nó quá hỏng.
- She said she had jack in her purse, meaning she had nothing.
- Cô ấy nói cô ấy có jack trong túi xách, có nghĩa là cô ấy không có gì.
placeholder
jackverb
1. Cướp bóc, lấy cắp (hành động lấy đi vật gì của người khác, đặc biệt là vật nhỏ hoặc ít giá trị).
- I caught him trying to jack my phone from my bag while I was distracted.
- Tôi bắt gặp anh ta đang cố gắng trộm điện thoại của tôi từ túi xách khi tôi lơ đãng.
- Don't leave your wallet unattended, someone might try to jack it when you're not looking.
- Đừng để ví của bạn không được chú ý, có người có thể sẽ cố gắng trộm nó khi bạn không để ý.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Jack", việc hỏi "Jack nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.