invasive nghĩa là gì trong tiếng Anh
invasiveadjective
1. Xâm lấn, xâm chiếm (lan truyền rất nhanh và khó ngăn chặn).
- The invasive species of plants quickly overtook the garden, making it nearly impossible to control.
- Loài thực vật xâm lấn nhanh chóng chiếm lĩnh khu vườn, khiến việc kiểm soát chúng trở nên gần như bất khả thi.
- The invasive virus rapidly spread throughout the community, posing a significant challenge for containment.
- Virus xâm lấn lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng, đặt ra thách thức lớn cho việc kiểm soát.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. liên quan đến việc cắt vào cơ thể).
- The doctor explained that the invasive surgery would require cutting into the patient's abdomen.
- Bác sĩ giải thích rằng ca phẫu thuật xâm lấn sẽ đòi hỏi phải rạch vào bụng của bệnh nhân.
- Invasive procedures, such as biopsies, involve cutting into the body to obtain tissue samples.
- Các thủ tục xâm lấn, như lấy mẫu sinh thiết, bao gồm việc rạch vào cơ thể để lấy mẫu mô.
placeholder
3. xâm lấn, xâm hại (được đưa vào môi trường không tự nhiên sinh sống và gây hại cho môi trường hoặc các sinh vật khác trong đó).
- The invasive species of plants brought from another continent destroyed the delicate balance of the local ecosystem.
- Các loài thực vật xâm lấn được mang từ một lục địa khác đã phá hủy sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái địa phương.
- The introduction of invasive insects led to the decline of native pollinators and disrupted the natural food chain.
- Việc giới thiệu các loài côn trùng xâm lấn đã dẫn đến sự suy giảm của các loài thụ phấn bản địa và làm gián đoạn chuỗi thức ăn tự nhiên.
placeholder
4. Xâm phạm [vi phạm vào quyền riêng tư hoặc suy nghĩ của ai đó].
- The constant surveillance cameras in our neighborhood felt invasive, invading our privacy at all times.
- Việc lắp đặt camera giám sát liên tục trong khu phố của chúng tôi cảm thấy xâm phạm, xâm nhập vào quyền riêng tư của chúng tôi mọi lúc.
- The intrusive questions from the nosy neighbor were invasive, making me uncomfortable and defensive.
- Những câu hỏi xâm nhập từ người hàng xóm tò mò khiến tôi cảm thấy khó chịu và phòng vệ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "invasive", việc hỏi "invasive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.