Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

interval nghĩa là gì trong tiếng Anh

intervalnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khoảng thời gian (một khoảng thời gian giữa hai sự kiện).

  • The interval between breakfast and lunch is usually around four hours.
  • Khoảng thời gian giữa bữa sáng và bữa trưa thường khoảng bốn giờ.
  • We took a short break during the interval of the soccer match to grab some snacks.
  • Chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút trong khoảng giải lao của trận bóng đá để lấy một số đồ ăn nhẹ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giải lao (thời gian ngắn giữa các phần của một vở kịch, bộ phim hoặc buổi hòa nhạc).

  • During the interval, the audience took a break to stretch their legs and grab some refreshments.
  • Trong giờ giải lao, khán giả đã nghỉ ngơi để duỗi chân và lấy một số đồ ăn nhẹ.
  • The interval between the first and second act allowed the actors to change costumes backstage.
  • Khoảng thời gian giữa hành động thứ nhất và thứ hai cho phép các diễn viên thay đồ hậu trường.
  • placeholder

3. Khoảng thời gian, thời kỳ ngắn (một khoảng thời gian ngắn trong đó có sự kiện hoặc hoạt động khác biệt diễn ra so với phần còn lại của thời gian).

  • The interval between classes allows students to take a break and recharge before the next lesson.
  • Khoảng thời gian giữa các lớp học cho phép học sinh nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng trước bài học tiếp theo.
  • During the interval, the actors quickly changed costumes and prepared for the next scene.
  • Trong khoảng thời gian nghỉ, các diễn viên nhanh chóng thay đồ và chuẩn bị cho cảnh tiếp theo.
  • placeholder

4. Khoảng cách âm sắc (Là sự chênh lệch về độ cao của âm giữa hai nốt nhạc).

  • The interval between the two notes was so small that it created a harmonious sound.
  • Khoảng cách giữa hai nốt nhạc rất nhỏ, tạo nên một âm thanh hài hòa.
  • The musician adjusted the interval between the notes to create a more melodic tune.
  • Nhạc sĩ điều chỉnh khoảng cách giữa các nốt nhạc để tạo ra một giai điệu du dương hơn.
  • placeholder

5. Khoảng thời gian (Thời gian giữa các hoạt động trong luyện tập cường độ cao).

  • The first interval was very difficult.
  • Khoảng thời gian đầu tiên rất khó khăn.
  • She completed each interval with effort.
  • Cô ấy hoàn thành mỗi khoảng thời gian với nỗ lực.
  • placeholder

6. Khoảng thời gian (thời gian giữa hai sự kiện).

  • The interval between breakfast and lunch is usually around four hours.
  • Khoảng thời gian giữa bữa sáng và bữa trưa thường khoảng bốn tiếng.
  • The doctor advised taking medication at regular intervals throughout the day.
  • Bác sĩ khuyên nên uống thuốc đều đặn theo các khoảng thời gian trong ngày.
  • placeholder

7. Khoảng cách (khoảng thời gian hoặc không gian giữa các đối tượng hoặc sự kiện).

  • The interval between the two houses was wide, allowing for a spacious garden in between.
  • Khoảng cách giữa hai ngôi nhà rất rộng, cho phép có một khu vườn rộng lớn ở giữa.
  • The teacher asked the students to leave an interval of one inch between each word on their papers.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh để một khoảng cách một inch giữa mỗi từ trên giấy của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "interval", việc hỏi "interval nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.