internal nghĩa là gì trong tiếng Anh

internaladjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nội bộ (liên quan đến bên trong của một thứ).

  • The internal structure of the building was carefully designed to maximize natural light and airflow.
  • Cấu trúc bên trong của tòa nhà được thiết kế cẩn thận để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên và luồng không khí.
  • The doctor ordered an internal examination to determine the cause of the patient's persistent pain.
  • Bác sĩ đã yêu cầu một cuộc kiểm tra bên trong để xác định nguyên nhân của cơn đau kéo dài của bệnh nhân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nội tạng (các bộ phận bên trong cơ thể).

  • The internal organs, such as the heart and lungs, are vital for our overall health.
  • Các cơ quan nội tạng, như tim và phổi, là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể của chúng ta.
  • Regular exercise helps improve internal functions, such as digestion and circulation.
  • Việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện các chức năng nội tạng, như tiêu hóa và tuần hoàn.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nội bộ (liên quan hoặc ảnh hưởng chỉ đến những người thuộc một tổ chức cụ thể chứ không phải người từ bên ngoài).

  • The internal meeting was held to discuss strategies that would benefit our organization's growth.
  • Cuộc họp nội bộ được tổ chức để thảo luận về các chiến lược sẽ mang lại lợi ích cho sự phát triển của tổ chức chúng tôi.
  • The internal memo outlined the new policies that would be implemented within the company.
  • Bản thông báo nội bộ đã trình bày các chính sách mới sẽ được thực hiện trong công ty.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nội bộ (liên quan đến các vấn đề bên trong một tổ chức, quốc gia chứ không phải các vấn đề liên quan đến bên ngoài).

  • The government focused on internal affairs this year.
  • Chính phủ tập trung vào các vấn đề nội bộ trong năm nay.
  • Internal security is the president's main concern.
  • An ninh nội bộ là ưu tiên hàng đầu của Tổng thống.
  • placeholder

5. Nội bộ, Nội tại (đến từ bên trong, không phải từ bên ngoài).

  • The internal organs of the body, such as the heart and lungs, are vital for survival.
  • Các cơ quan nội tạng của cơ thể, như tim và phổi, là cần thiết cho sự sống.
  • The company's internal investigation revealed evidence of fraud committed by an employee.
  • Cuộc điều tra nội bộ của công ty đã tiết lộ bằng chứng về hành vi gian lận do một nhân viên thực hiện.
  • placeholder

6. Nội tâm (diễn ra hoặc tồn tại trong tâm trí của bạn).

  • Meditation helps to calm your internal thoughts and bring a sense of peace to your mind.
  • Thiền giúp làm dịu những suy nghĩ nội tâm và mang lại cảm giác bình yên cho tâm trí bạn.
  • It's important to address and manage your internal fears and anxieties for a healthier mental state.
  • Việc giải quyết và quản lý những nỗi sợ hãi và lo lắng nội tâm của bạn là quan trọng cho một trạng thái tinh thần khỏe mạnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "internal", việc hỏi "internal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.