intellectual nghĩa là gì trong tiếng Anh

intellectualadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trí tuệ, Trí thức (Liên quan đến hoặc sử dụng khả năng suy nghĩ một cách logic và hiểu biết của một người).

  • She impressed everyone with her intellectual analysis of the complex scientific theories.
  • Cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người bằng phân tích trí tuệ của mình về các lý thuyết khoa học phức tạp.
  • The professor's intellectual approach to problem-solving helped him find innovative solutions.
  • Phương pháp tiếp cận trí tuệ của giáo sư trong việc giải quyết vấn đề đã giúp ông tìm ra các giải pháp sáng tạo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trí thức : Người có học thức cao và thích tham gia vào các hoạt động đòi hỏi suy nghĩ nghiêm túc.

  • She is an intellectual woman, always seeking knowledge and engaging in thought-provoking discussions.
  • Cô ấy là một người phụ nữ trí thức, luôn tìm kiếm kiến thức và tham gia vào những cuộc thảo luận khiến người ta phải suy ngẫm.
  • The book club attracts a diverse group of intellectuals who enjoy analyzing literature and exchanging ideas.
  • Câu lạc bộ sách thu hút một nhóm đa dạng những người trí thức thích phân tích văn học và trao đổi ý tưởng.
  • placeholder

intellectualnoun

1. Trí thức : Người có học thức cao và thích tham gia vào các hoạt động đòi hỏi suy nghĩ nghiêm túc.

  • My friend Sarah is an intellectual who loves reading books and engaging in philosophical discussions.
  • Bạn tôi, Sarah, là một người trí thức yêu thích đọc sách và tham gia vào các cuộc thảo luận triết học.
  • The university professor is known for his intellectual pursuits, such as conducting research and publishing scholarly articles.
  • Giáo sư đại học được biết đến với những nghiên cứu trí thức của mình, như tiến hành nghiên cứu và xuất bản các bài báo học thuật.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "intellectual", việc hỏi "intellectual nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.