intake nghĩa là gì trong tiếng Anh

intakenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lượng tiêu thụ, Lượng nạp vào (Lượng thức ăn, đồ uống, v.v., mà bạn nạp vào cơ thể).

  • It is important to monitor your daily intake of calories to maintain a healthy weight.
  • Việc theo dõi lượng calo hàng ngày bạn nạp vào cơ thể là quan trọng để duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • The doctor advised me to increase my water intake to stay hydrated during the hot summer.
  • Bác sĩ khuyên tôi nên tăng lượng nước uống để giữ ẩm trong mùa hè nóng bức.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Số lượng tuyển sinh, số người được nhận vào (là số lượng người được phép nhập học vào một trường, cao đẳng, nghề nghiệp, v.v... trong một khoảng thời gian cụ thể).

  • The university's intake for the engineering program this year is limited to 100 students.
  • Số lượng sinh viên được nhận vào chương trình kỹ thuật của trường đại học năm nay được giới hạn ở 100 sinh viên.
  • The hospital's intake of new nurses has been increased to meet the growing demand for healthcare.
  • Số lượng y tá mới được bệnh viện tuyển dụng đã được tăng lên để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng.
  • placeholder

3. Cửa hút, cửa nạp (Nơi chất lỏng, không khí, v.v., vào máy).

  • The car's intake allows air to enter the engine, ensuring proper combustion and performance.
  • Lỗ hút của xe hơi cho phép không khí vào động cơ, đảm bảo quá trình đốt cháy và hiệu suất hoạt động.
  • The intake valve in a vacuum cleaner allows dirt and debris to enter the machine for cleaning.
  • Van hút trong máy hút bụi cho phép bụi bẩn và mảnh vụn vào máy để làm sạch.
  • placeholder

4. Sự hấp thụ, sự lấy vào (quá trình lấy một cái gì đó vào bên trong, đặc biệt là hơi thở).

  • Deep breathing exercises can help improve your lung capacity and increase your oxygen intake.
  • Các bài tập thở sâu có thể giúp cải thiện dung tích phổi của bạn và tăng lượng oxy hấp thụ.
  • The doctor advised me to reduce my sugar intake to improve my overall health.
  • Bác sĩ khuyên tôi nên giảm lượng đường tiêu thụ để cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "intake", việc hỏi "intake nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.