inquiry nghĩa là gì trong tiếng Anh

inquirynoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Điều tra, sự điều tra (quá trình chính thức để tìm hiểu nguyên nhân của một sự việc hoặc để thu thập thông tin về một vấn đề nào đó).

  • The police launched an inquiry to determine the cause of the car accident.
  • Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra để xác định nguyên nhân của vụ tai nạn xe hơi.
  • The committee conducted an inquiry to gather information about the company's financial practices.
  • Ủy ban đã tiến hành một cuộc điều tra để thu thập thông tin về các thực hành tài chính của công ty.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Yêu cầu thông tin, câu hỏi (Là sự yêu cầu hoặc tìm kiếm thông tin, dữ liệu về một người hoặc một vấn đề cụ thể).

  • I sent an inquiry to the hotel asking about their room rates and availability.
  • Tôi đã gửi một yêu cầu đến khách sạn để hỏi về giá phòng và tình trạng phòng trống.
  • The teacher encouraged students to ask any inquiry they had about the lesson.
  • Giáo viên khuyến khích học sinh đặt bất kỳ câu hỏi nào họ có về bài học.
  • placeholder

3. Sự điều tra, sự thẩm vấn, sự hỏi (Là hành động đặt câu hỏi hoặc thu thập thông tin về ai đó/cái gì đó).

  • The police conducted an inquiry to gather information about the suspect's whereabouts.
  • Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra để thu thập thông tin về nơi ở của nghi phạm.
  • The teacher encouraged students to engage in inquiry by asking thought-provoking questions.
  • Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào việc đặt câu hỏi bằng cách đưa ra những câu hỏi gợi mở.
  • placeholder

4. Nơi bạn có thể lấy thông tin : [Trung tâm thông tin (một nơi cung cấp thông tin), Phòng hỏi đáp (nơi giải đáp thắc mắc)].

  • The library is a helpful inquiry for book locations.
  • Thư viện là một nguồn thông tin hữu ích về vị trí sách.
  • Visit the visitor center; it's a main inquiry.
  • Ghé thăm trung tâm du khách; đó là một nguồn thông tin chính.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "inquiry", việc hỏi "inquiry nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.