initiative nghĩa là gì trong tiếng Anh

initiativenoun

1. Sáng kiến (một kế hoạch mới để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể)

  • The company took the initiative to reduce plastic waste by implementing a recycling program.
  • Chính phủ đã khởi xướng một sáng kiến mới để giảm lượng khí thải carbon.
  • The school's initiative to improve student mental health included offering counseling services.
  • Sáng kiến của trường để cải thiện sức khỏe tinh thần của học sinh bao gồm cung cấp dịch vụ tư vấn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự chủ động, khả năng tự quyết định và hành động

  • She showed great initiative by taking on extra tasks without being asked.
  • Cô ấy đã thể hiện sự chủ động tuyệt vời bằng cách thực hiện các công việc bổ sung mà không cần ai yêu cầu.
  • The company encourages employees to take initiative and come up with new ideas.
  • Công ty khuyến khích nhân viên tự chủ và đưa ra ý tưởng mới.
  • placeholder

3. Sáng kiến (quyền lực hoặc cơ hội hành động và đạt lợi thế trước người khác)

  • She took the initiative to start her own business before anyone else in her town.
  • Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để bắt đầu kinh doanh riêng trước ai khác trong thị trấn của mình.
  • The team's initiative to develop a new product gave them a competitive advantage in the market.
  • Sáng tạo của đội để phát triển một sản phẩm mới đã mang lại lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
  • placeholder

4. Sáng kiến dân sự, đề xuất dân sự (một quy trình mà người dân thường có thể đề xuất một luật mới bằng cách ký vào một bản kiến nghị.)

  • In some states, citizens can use the initiative process to propose new laws.
  • Ở một số bang, công dân có thể sử dụng đề xuất dân sự để đề xuất luật mới.
  • The initiative allows ordinary people to suggest new laws by signing a petition.
  • Qua đề xuất dân sự, người dân bình thường có thể đề xuất luật mới bằng cách ký vào một đơn kiến nghị.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "initiative", việc hỏi "initiative nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.