individual nghĩa là gì trong tiếng Anh

individualnoun

1. a2 IELTS <4.0 Cá nhân (một người được xem xét riêng lẻ chứ không phải như một phần của nhóm).

  • Each individual in the team will be evaluated based on their own performance, not as a group.
  • Mỗi cá nhân trong đội sẽ được đánh giá dựa trên hiệu suất của riêng họ, không phải như một nhóm.
  • The school encourages students to express their individuality and embrace their unique talents.
  • Trường học khuyến khích học sinh thể hiện cá tính của mình và ôm lấy những tài năng độc đáo của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cá thể, cá nhân (một thành viên duy nhất trong một nhóm hoặc loại).

  • Each individual in the team has a specific role to play in achieving our common goal.
  • Mỗi cá nhân trong đội có một vai trò cụ thể để đóng góp vào mục tiêu chung của chúng tôi.
  • The teacher focused on the strengths and weaknesses of each individual student in the class.
  • Giáo viên tập trung vào điểm mạnh và điểm yếu của từng học sinh cá nhân trong lớp.
  • placeholder

3. Đặc biệt, độc lập (một người có tính cách và phong cách riêng biệt, khác biệt so với người khác).

  • John is an individual who stands out from the crowd with his unique fashion sense.
  • John là một cá nhân nổi bật khỏi đám đông với phong cách thời trang độc đáo của mình.
  • The artist's individual style of painting sets her apart from other artists in the gallery.
  • Phong cách vẽ tranh đặc biệt của họa sĩ đã tạo nên sự khác biệt so với các nghệ sĩ khác trong phòng trưng bày.
  • placeholder

4. Cá nhân, cá tính (một người với đặc điểm hoặc tính cách riêng biệt, đặc biệt là người có tính cách lạ lùng).

  • The art gallery showcased unique sculptures, each created by an individual artist with their own style.
  • Anh ấy là một người rất cá tính, anh ấy không chạy theo đám đông.
  • The eccentric professor was known for his unconventional teaching methods, making him quite the individual.
  • Giáo sư lập dị được biết đến với phương pháp giảng dạy không theo lối mòn, khiến ông trở thành một cá nhân đặc biệt.
  • placeholder

individualadjective

1. Riêng, riêng lẻ

  • Each individual student will be given a separate assignment to complete.
  • Mỗi học sinh sẽ được giao một bài tập riêng để hoàn thành.
  • It's important to recognize the individual needs of each employee in the workplace.
  • Quan trọng là nhận biết nhu cầu riêng của mỗi nhân viên trong nơi làm việc.
  • placeholder

2. Cá nhân (liên quan đến một người; thiết kế cho một người)

  • Each student will receive an individual report card at the end of the semester.
  • Mỗi học sinh sẽ nhận được một bảng điểm cá nhân vào cuối học kỳ.
  • The hotel offers individual rooms for guests who prefer privacy.
  • Khách sạn cung cấp các phòng riêng lẻ cho khách muốn riêng tư.
  • placeholder

3. Đặc biệt, riêng biệt

  • Each individual has their own unique personality and way of doing things.
  • Mỗi cá nhân có cá tính riêng biệt và cách làm việc riêng.
  • The artist's individual style set her apart from other painters in the gallery.
  • Phong cách riêng biệt của nghệ sĩ đã làm cho cô ấy nổi bật so với các họa sĩ khác trong phòng trưng bày.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "individual", việc hỏi "individual nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.