incubation nghĩa là gì trong tiếng Anh

incubationnoun

1. Sự ấp nở (quá trình ấp trứng để nở ra con).

  • The incubation period for chicken eggs typically lasts around 21 days before they hatch.
  • Thời gian ấp trứng gà thường kéo dài khoảng 21 ngày trước khi chúng nở.
  • The mother bird diligently maintains the right temperature and humidity during the incubation process.
  • Con chim mẹ cần mẫn duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp trong quá trình ấp trứng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thời gian ủ bệnh (Khoảng thời gian từ khi một người nhiễm bệnh cho đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên).

  • The incubation period for the flu is typically 1-4 days before symptoms start to show.
  • Thời gian ủ bệnh của cúm thường là từ 1-4 ngày trước khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện.
  • During the incubation phase of COVID-19, infected individuals can unknowingly spread the virus.
  • Trong giai đoạn ủ bệnh của COVID-19, những người bị nhiễm có thể lây lan virus mà không biết.
  • placeholder

3. Sự ủ, ấp - Quá trình phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn, v.v.

  • Incubation is the process where bacteria multiply and thrive, leading to the development of infections.
  • Sự ủ bệnh là quá trình vi khuẩn sinh sôi và phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển của các bệnh nhiễm trùng.
  • The incubation period of a virus refers to the time it takes for symptoms to appear.
  • Thời gian ủ bệnh của một loại virus đề cập đến khoảng thời gian cần thiết để các triệu chứng xuất hiện.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "incubation", việc hỏi "incubation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.