inclusive nghĩa là gì trong tiếng Anh

inclusiveadjective

1. Bao gồm, trọn gói (tính vào giá, không phát sinh thêm chi phí).

  • The all-inclusive vacation package includes the cost of accommodation, meals, and activities.
  • Gói nghỉ dưỡng trọn gói bao gồm chi phí lưu trú, bữa ăn và các hoạt động.
  • The price of the car rental is inclusive of insurance, taxes, and unlimited mileage.
  • Giá thuê xe đã bao gồm bảo hiểm, thuế và không giới hạn quãng đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bao gồm tất cả, không loại trừ (định nghĩa này ám chỉ việc bao hàm mọi ngày, tháng, số lượng, v.v. được nhắc đến, không bỏ sót cái nào).

  • The sale runs from June 1st to June 30th, inclusive.
  • Chương trình giảm giá diễn ra từ ngày 1 tháng 6 đến ngày 30 tháng 6, bao gồm cả hai ngày này.
  • Pages 10 to 20, inclusive, cover the topic.
  • Các trang từ 10 đến 20, bao gồm cả hai trang này, đề cập đến chủ đề.
  • placeholder

3. Toàn diện, hòa nhập (bao hàm mọi người, ý tưởng, vật từ mọi phân khúc xã hội, quan điểm, v.v.).

  • Our company promotes an inclusive work environment where everyone's opinions and perspectives are valued.
  • Công ty chúng tôi thúc đẩy một môi trường làm việc bao trùm, nơi mọi ý kiến và quan điểm đều được trân trọng.
  • The school organized an inclusive event that welcomed students from diverse backgrounds and cultures.
  • Nhà trường tổ chức một sự kiện bao trùm, chào đón học sinh đến từ nhiều nền văn hóa và bối cảnh đa dạng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "inclusive", việc hỏi "inclusive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.