in the morning nghĩa là gì trong tiếng Anh

in the morningcollocation

1. buổi sáng

  • I always have a cup of coffee in the morning to help wake me up.
  • Tôi thích đi chạy buổi sáng trước khi đi làm để bắt đầu ngày mình đúng cách.
  • We are meeting for breakfast in the morning before heading out for our day trip.
  • Buổi sáng, mặt trời mọc và chim hót, tạo nên một không khí yên bình và thanh thản.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. vào buổi sáng

  • I always feel more energized after a cup of coffee in the morning.
  • Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng để giúp tôi tỉnh táo và bắt đầu ngày mới.
  • Let's meet for breakfast in the morning before heading to the beach.
  • Buổi sáng, những con chim hót ngoài cửa sổ, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "in the morning", việc hỏi "in the morning nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.