illiterate nghĩa là gì trong tiếng Anh

illiterateadjective

1. Mù chữ (không biết đọc, không biết viết).

  • Many adults in the remote village are illiterate, unable to read or write even basic sentences.
  • Nhiều người lớn ở làng xa xôi là người mù chữ, không thể đọc hoặc viết cả những câu đơn giản.
  • The illiterate population in the country is a major obstacle to achieving widespread education.
  • Dân số mù chữ trong nước là một trở ngại lớn để đạt được giáo dục rộng rãi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kém cơ bản, viết sai chính tả và ngữ pháp (viết một cách tồi tệ, như thể bởi người không có nhiều học vấn).

  • The illiterate handwriting on the note made it difficult to decipher the message.
  • Chữ viết khó đọc trên tờ ghi chú khiến việc giải mã thông điệp trở nên khó khăn.
  • The illiterate graffiti scrawled on the wall showed a lack of education and respect.
  • Bức tranh graffiti cẩu thả trên tường thể hiện sự thiếu học thức và thiếu tôn trọng.
  • placeholder

3. Mù tịt (không biết gì về một lĩnh vực cụ thể). (không biết nhiều về một lĩnh vực cụ thể).

  • He is completely illiterate about modern technology.
  • Anh ấy hoàn toàn mù tịt về công nghệ hiện đại.
  • Many people are illiterate concerning financial matters.
  • Nhiều người không hiểu biết gì về các vấn đề tài chính.
  • placeholder

illiteratenoun

1. Mù chữ (không biết đọc, không biết viết).

  • The illiterate struggle to read and write, making it difficult for them to access information.
  • Người mù chữ gặp khó khăn trong việc đọc và viết, khiến họ khó tiếp cận thông tin.
  • Illiterates face challenges in everyday life, such as filling out forms or reading street signs.
  • Người mù chữ đối mặt với những thách thức trong cuộc sống hàng ngày, như việc điền vào các biểu mẫu hoặc đọc biển báo đường phố.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "illiterate", việc hỏi "illiterate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.