ice nghĩa là gì trong tiếng Anh
icenoun
1. a1 IELTS <4.0 Đá [nước đã đông lại và trở thành rắn].
- I slipped on the ice and fell down because the water had frozen into a solid state.
- Tôi trượt trên băng vì nước đã đóng băng thành dạng rắn.
- The children were excited to go ice skating on the frozen water that had turned into ice.
- Các em nhỏ rất hào hứng đi trượt băng trên nước đóng băng thành đá.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Băng (Là một bề mặt đóng băng mà mọi người trượt patin trên đó).
- The children were excited to lace up their skates and glide across the smooth ice.
- Các em nhí rất hào hứng khi buộc dây giày trượt băng và trượt trên bề mặt băng mịn.
- The hockey players practiced their skills on the ice, shooting pucks into the net.
- Các vận động viên khúc côn cầu luyện tập kỹ năng trên băng, đưa viên bi vào lưới.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Đá (một khối nước đông lạnh dùng để giữ cho thức ăn và đồ uống được mát).
- I put some ice in my glass to keep my soda cold on this hot day.
- Tôi cho một ít đá vào cốc để giữ nước ngọt lạnh trong ngày nóng này.
- The picnic cooler was filled with ice to preserve the freshness of the sandwiches.
- Hòm đựng đồ ăn dự trữ cho picnic đã được lấp đầy đá để bảo quản sự tươi ngon của bánh sandwich.
placeholder
4. Kem (đồ ăn lạnh, ngọt làm từ sữa). (một loại thức ăn đông lạnh, thường được làm từ sữa hoặc kem, có thể có thêm hương vị).
- I want a big ice after dinner.
- Tôi muốn một ly kem lớn sau bữa tối.
- She dropped her ice on the floor.
- Cô ấy làm rơi ly kem xuống sàn.
placeholder
5. Kem đá (Một loại thức ăn ngọt được làm từ việc nghiền đá thành các mảnh nhỏ và tạo hương vị ngọt).
- I bought some strawberry ice from the vendor.
- Tôi đã mua một ít kem dâu từ người bán hàng.
- The kids enjoyed their flavored ice after school.
- Các em nhỏ đã thích thú với kem có vị sau giờ học.
placeholder
6. Đá (nước đông cứng thành khối).
- The fish was packed in ice.
- Cá được đóng trong đá.
- We kept the drinks cold in ice.
- Chúng tôi giữ đồ uống lạnh trong đá.
placeholder
7. Ice, when defined as something not being dealt with now but waiting to be dealt with at a later time, translates to "để dành, tạm gác lại" in Vietnamese.
- The budget proposal is on ice until next quarter.
- Đề xuất ngân sách đang bị đặt vào tình trạng trì hoãn cho đến quý tiếp theo.
- We've put the marketing campaign on ice for now.
- Chúng tôi đã đưa chiến dịch tiếp thị vào tình trạng trì hoãn tạm thời.
placeholder
8. Băng : Là hình thái rắn của nước khi nhiệt độ xuống thấp.
- The figure skaters gracefully glided across the ice, performing intricate spins and jumps.
- Các vận động viên trượt băng múa múa một cách uyển chuyển trên băng, thực hiện những vòng quay và nhảy phức tạp.
- Ice hockey players swiftly maneuvered on the ice, passing the puck and scoring goals.
- Các vận động viên khúc côn cầu trên băng di chuyển nhanh nhẹn, pass bóng và ghi bàn.
placeholder
icenoun
1. đá (nước đã đóng băng và trở thành chất rắn)
- The ice on the pond was thick enough for skating.
- Lớp băng trên ao đủ dày để trượt.
- I put some ice in my drink to make it cold.
- Tôi cho một ít đá vào đồ uống để làm lạnh.
placeholder
2. Băng (một bề mặt đóng băng mà người ta trượt patin)
- The ice on the pond was smooth and perfect for skating.
- Băng trên ao mịn và hoàn hảo để trượt.
- The children were excited to play hockey on the frozen ice.
- Các em nhỏ rất hào hứng để chơi khúc côn cầu trên băng đóng.
placeholder
3. đá (một miếng đá được sử dụng để làm lạnh thức ăn và đồ uống)
- I put some ice in my drink to keep it cold.
- Tôi cho một ít đá vào đồ uống để giữ lạnh.
- The cooler was filled with ice to preserve the food.
- Thùng đá được đổ đầy đá để bảo quản thức ăn.
placeholder
- I want a big ice after dinner.
- Tôi muốn một cây kem lớn sau bữa tối.
- She dropped her ice on the floor.
- Cô ấy đánh rơi cây kem xuống sàn.
placeholder
5. Kem (một loại thức ăn ngọt bao gồm đá bị nghiền nhỏ và được thêm hương vị ngọt)
- I bought some strawberry ice from the vendor.
- Tôi đã mua một ít đá bào vị dâu tây từ người bán hàng.
- The children love eating flavored ice on hot days.
- Bọn trẻ thích ăn đá bào có hương vị vào những ngày nóng.
placeholder
iceverb
1. Tráng men, phủ đường lên bánh.
- I will ice the chocolate cake with a smooth layer of creamy vanilla icing.
- Tôi sẽ trang trí bánh chocolate bằng một lớp kem vani mịn.
- She carefully ices the cupcakes, adding a swirl of colorful icing on top of each one.
- Cô ấy cẩn thận trang trí bánh cupcake, thêm một vòng kem màu sắc lên trên mỗi chiếc.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ice", việc hỏi "ice nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.