Hunter nghĩa là gì trong tiếng Anh

Hunterothers

1. Hunter means "Thợ săn" (người săn mồi).

  • Hunter is a popular first name for boys, often associated with qualities like bravery and resourcefulness.
  • Hunter là một cái tên phổ biến cho các bé trai, thường được liên kết với những phẩm chất như dũng cảm và sáng tạo.
  • Many parents choose the name Hunter for their sons, inspired by its strong and adventurous connotations.
  • Nhiều bậc phụ huynh chọn tên Hunter cho con trai của họ, được truyền cảm hứng từ những ý nghĩa mạnh mẽ và mạo hiểm của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

hunternoun

1. Thợ săn, người đi săn (một người săn động vật hoang dã để lấy thức ăn hoặc làm thú vui); động vật săn mồi (một động vật săn lùng thức ăn của mình).

  • The hunter skillfully tracked the deer through the forest, aiming to provide food for his family.
  • Người săn mồi đã theo dõi con nai thông thạo qua rừng, nhằm mục đích cung cấp thức ăn cho gia đình anh ta.
  • Lions are known as skilled hunters, using their speed and strength to catch their prey.
  • Sư tử được biết đến là những kẻ săn mồi tài ba, sử dụng tốc độ và sức mạnh của mình để bắt mồi.
  • placeholder

2. Người săn lùng, người tìm kiếm (Người đi tìm và thu thập một loại vật phẩm cụ thể).

  • The treasure hunter scoured the beach, searching for buried coins and ancient artifacts.
  • Người săn kho báu lục lọi bãi biển, tìm kiếm những đồng xu chôn dưới cát và những hiện vật cổ xưa.
  • The bird hunter patiently waited in the forest, hoping to spot a rare species.
  • Người săn chim kiên nhẫn đợi chờ trong rừng, hy vọng bắt gặp một loài hiếm.
  • placeholder

3. Ngựa săn (Một loại ngựa nhanh, mạnh được sử dụng trong việc săn cáo).

  • The hunter swiftly galloped through the fields, chasing after the fox with great agility.
  • Ngựa săn nhanh nhẹn lao qua cánh đồng, đuổi theo con cáo với sự linh hoạt tuyệt vời.
  • A skilled hunter can easily keep up with the hounds and navigate through rough terrains.
  • Một con ngựa săn tài năng có thể dễ dàng theo kịp với bầy chó săn và điều hành trên địa hình gồ ghề.
  • placeholder

4. Chó săn (loại chó được sử dụng trong việc săn bắn).

  • The hunter, a well-trained Labrador, sniffed out the hidden pheasants during the hunting expedition.
  • Người săn, một chú Labrador được đào tạo tốt, đã ngửi ra những con gà lôi đâu trong chuyến săn.
  • My uncle's favorite pastime is training his German Shepherd to become an excellent hunter.
  • Sở thích yêu thích của bác tôi là huấn luyện chú Chó chăn cừu Đức của mình trở thành một con săn xuất sắc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Hunter", việc hỏi "Hunter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.