Định nghĩa

humor nghĩa là gì trong tiếng Anh

humornoun

1. Hài hước (khả năng tạo ra tiếng cười, làm cho người khác thấy vui vẻ và thú vị).

  • His witty remarks and clever puns added a touch of humor to the otherwise serious conversation.
  • Những lời nhận xét hóm hỉnh và các trò chơi chữ thông minh của anh ấy đã thêm một chút hài hước vào cuộc trò chuyện nghiêm túc.
  • The comedian's unique sense of humor had the audience roaring with laughter throughout the entire show.
  • Phong cách hài hước độc đáo của diễn viên đã khiến khán giả cười nghiêng ngã suốt suốt buổi diễn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tâm trạng hoặc tinh thần vui vẻ, hài hước.

  • Her humor improved after the good news.
  • Tâm trạng của cô ấy được cải thiện sau tin vui.
  • His humor was dark after the loss.
  • Tâm trạng của anh ấy trở nên u ám sau sự mất mát.
  • placeholder

3. Dịch nghĩa tiếng Việt: chất dịch cơ thể (một trong bốn chất dịch xưa kia được cho là có trong cơ thể người và ảnh hưởng đến sức khỏe và tính cách). (chất lỏng trong cơ thể người được cho là ảnh hưởng đến sức khỏe và tính cách).

  • Ancient doctors believed an imbalance of humor caused illness.
  • Các bác sĩ thời xưa tin rằng sự mất cân bằng dịch thể gây ra bệnh tật.
  • Blood was considered one of the four essential humors.
  • Huyết dịch được coi là một trong bốn dịch thể thiết yếu.
  • placeholder

humorverb

1. Nhu nhượng : Đồng ý với mong muốn của ai đó, kể cả khi chúng có vẻ không hợp lý, nhằm làm hài lòng người đó.

  • Despite the absurdity of his request, I humored my friend by joining him in his spontaneous road trip.
  • Mặc dù yêu cầu vô lý của anh ấy, tôi đã làm theo ý bạn bè bằng cách tham gia chuyến đi đường bất ngờ của anh ấy.
  • The waiter humored the customer's unusual order, serving a burger with peanut butter and pickles.
  • Người phục vụ đã làm theo yêu cầu không bình thường của khách hàng, phục vụ một chiếc bánh mì kẹp với bơ lạc và dưa leo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "humor", việc hỏi "humor nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.