horizon nghĩa là gì trong tiếng Anh

horizonnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đường chân trời (Là đường giả định nơi bầu trời và mặt đất hoặc mặt biển gặp nhau, xa nhất mà mắt có thể nhìn thấy).

  • As the sun set, the golden hues painted the horizon where the sky met the calm ocean.
  • Khi mặt trời lặn, những tia nắng vàng đã vẽ lên bờ biển yên bình nơi bầu trời gặp biển.
  • Standing on the hilltop, she gazed at the distant horizon, lost in the beauty of nature.
  • Đứng trên đỉnh đồi, cô nhìn chăm chú vào chân trời xa xăm, mê mải trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Chân trời, Đường chân trời (Giới hạn của mong muốn, kiến thức hoặc sở thích).

  • As a lifelong learner, I constantly strive to expand my knowledge and push the boundaries of my horizon.
  • Là một người học hỏi suốt đời, tôi luôn cố gắng mở rộng kiến thức và vượt qua ranh giới của tầm nhìn.
  • Don't limit yourself to what you already know; broaden your horizon and explore new possibilities.
  • Đừng hạn chế bản thân vào những điều bạn đã biết; mở rộng tầm nhìn và khám phá những khả năng mới.
  • placeholder

horizonnoun

1. Đường chân trời (điểm xa nhất mà bạn có thể nhìn thấy, nơi trời gặp đất hoặc biển)

  • The sun dipped below the horizon, casting a warm glow across the sky.
  • Mặt trời lặn dần dưới chân trời, tạo ra ánh sáng ấm áp trải dài trên bầu trời.
  • Standing on the beach, I watched the waves crash against the horizon.
  • Đứng trên bãi biển, tôi nhìn thấy sóng vỗ vào chân trời.
  • placeholder

2. đường chân trời (giới hạn của mong muốn, kiến thức hoặc sở thích)

  • As a child, my horizon was limited to my small town and immediate surroundings.
  • Lúc nhỏ, tầm nhìn của tôi bị hạn chế trong thị trấn nhỏ và những vùng lân cận.
  • Traveling broadened my horizon and opened my eyes to new cultures and experiences.
  • Việc đi du lịch đã mở rộng tầm nhìn của tôi và mở mắt ra với văn hóa và trải nghiệm mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "horizon", việc hỏi "horizon nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.