hook nghĩa là gì trong tiếng Anh

hooknoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Móc (một dụng cụ cong thường được làm từ kim loại, nhựa hoặc dây để treo đồ hoặc câu cá).

  • I hung my coat on the hook by the door before entering the house.
  • Trước khi vào nhà, tôi treo áo lên móc gần cửa.
  • The fisherman skillfully cast his line, hoping to hook a big catch.
  • Ngư dân đã tung dây câu một cách khéo léo, hy vọng bắt được một con cá to.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Móc (một cú đấm mạnh với khuỷu tay cong).

  • The boxer landed a powerful hook to his opponent's jaw, knocking him down instantly.
  • Võ sĩ đánh một cú hook mạnh vào hàm của đối thủ, làm cho anh ta ngã ngay lập tức.
  • She threw a quick hook to his ribs, causing him to double over in pain.
  • Cô ấy đánh một cú hook nhanh vào xương sườn của anh ta, làm cho anh ta uốn cong vì đau đớn.
  • placeholder

3. Móc (cái móc, móc treo đồ; đánh bóng theo cung).

  • John's golf swing was off, causing the ball to hook sharply to the left and miss the fairway.
  • Cú đánh golf của John không chính xác, làm cho quả bóng rẽ n sharp sang bên trái và trượt khỏi sân.
  • The cricket player expertly executed a hook shot, sending the ball sailing over the boundary for six runs.
  • Vận động viên cricket đã thực hiện một cú đánh hook một cách thành thạo, đưa quả bóng bay qua biên giới cho 6 điểm.
  • placeholder

4. Móc câu, lưỡi câu (dùng để thu hút sự chú ý hoặc quan tâm của mọi người).

  • The catchy chorus of the song served as a hook, drawing listeners in with its infectious melody.
  • Đoạn hát chính cuốn nhạc đã là một "hook" hấp dẫn, thu hút người nghe bằng giai điệu lây lan.
  • The suspenseful opening scene of the movie was a clever hook to captivate the audience's attention.
  • Cảnh mở đầu căng thẳng của bộ phim là một "hook" thông minh để thu hút sự chú ý của khán giả.
  • placeholder

5. Thoát khỏi (tránh được một tình huống khó khăn hoặc tránh được hình phạt).

  • He was glad to be off the hook after the investigation.
  • Anh ấy rất vui khi được thoát khỏi tình hình sau cuộc điều tra.
  • She felt relieved to be off the hook with the debt.
  • Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi được thoát khỏi nợ.
  • placeholder

6. Móc, lưỡi câu (dụng cụ để treo hoặc để bắt cá).

  • I forgot to put the landline phone back on the hook, so I missed an important call.
  • Tôi quên đặt điện thoại cố định trở lại vị trí gác, nên tôi đã bỏ lỡ một cuộc gọi quan trọng.
  • She left the phone off the hook intentionally to avoid any interruptions during her meeting.
  • Cô ấy để điện thoại cố định ngoài vị trí gác một cách cố ý để tránh bị gián đoạn trong cuộc họp của mình.
  • placeholder

hookverb

1. Móc (để treo hoặc cài đồ gì đó bằng móc; hoặc đồ gì đó được treo bằng móc)

  • I need to hook the picture frame on the wall using a nail and a hook.
  • Tôi cần móc khung hình lên tường bằng một cái đinh và một cái móc.
  • The curtains are hooked onto the curtain rod in the living room.
  • Những tấm rèm đã được móc lên thanh rèm trong phòng khách.
  • placeholder

2. móc (đặt cái gì đó, đặc biệt là chân, tay hoặc ngón tay của bạn, xung quanh cái gì khác để bạn có thể nắm giữ hoặc di chuyển nó; đi xung quanh cái gì khác theo cách này)

  • She hooked her arm around his as they walked through the crowded street.
  • Cô ấy vòng tay quanh cánh tay anh khi họ đi qua con phố đông đúc.
  • The fisherman carefully hooked the fish and reeled it in.
  • Ngư dân cẩn thận móc con cá và kéo nó vào.
  • placeholder

3. câu (dùng để bắt cá bằng câu)

  • I love to hook fish in the lake near my house.
  • Tôi thích câu cá ở hồ gần nhà.
  • My dad taught me how to hook a big bass.
  • Bố đã dạy tôi cách câu một con cá chép to.
  • placeholder

4. đánh hook (đánh một cú đánh để bóng đi về một bên thay vì đi thẳng)

  • I accidentally hooked the golf ball into the rough instead of the fairway.
  • Tôi đã vô tình đánh bóng golf vào khu vực rough thay vì fairway.
  • The soccer player tried to hook the ball around the defender and into the goal.
  • Cầu thủ bóng đá đã cố gắng đánh bóng vòng qua cầu thủ phòng ngự và vào khung thành.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hook", việc hỏi "hook nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.