Định nghĩa

hazy nghĩa là gì trong tiếng Anh

hazyadjective

1. Mờ do sương mù.

  • The view from the mountaintop was hazy, making it difficult to see the surrounding landscape.
  • Cảnh từ đỉnh núi bị mờ do sương mù, khiến việc nhìn thấy phong cảnh xung quanh trở nên khó khăn.
  • The memories of that day are hazy, as if covered by a thin veil of fog.
  • Ký ức về ngày đó mờ nhạt, như thể được phủ bởi một tấm màn sương mỏng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mơ hồ, không rõ ràng (do thiếu ký ức, hiểu biết hoặc chi tiết).

  • After the accident, his recollection of events became hazy, and he struggled to remember what happened.
  • Sau tai nạn, ký ức của anh ấy về các sự kiện trở nên mơ hồ, và anh ấy đã gặp khó khăn trong việc nhớ lại những gì đã xảy ra.
  • The student's understanding of the complex math problem was hazy, leading to incorrect calculations.
  • Sự hiểu biết của học sinh về bài toán phức tạp mơ hồ, dẫn đến việc tính toán không chính xác.
  • placeholder

3. Mơ hồ, lờ mờ (Không rõ ràng, thiếu minh bạch, gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu).

  • After the accident, his memory became hazy, and he struggled to recall the events clearly.
  • Sau tai nạn, trí nhớ của anh ấy trở nên mơ hồ, và anh ấy gặp khó khăn trong việc nhớ lại các sự kiện một cách rõ ràng.
  • The instructions were so hazy that I couldn't understand how to assemble the furniture.
  • Hướng dẫn quá mơ hồ khiến tôi không thể hiểu cách lắp ráp đồ nội thất.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "hazy", việc hỏi "hazy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.