Định nghĩa
Thành ngữ

harness nghĩa là gì trong tiếng Anh

harnessnoun

1. Dây cương, yên cương (Bộ dây và phụ kiện bằng da và kim loại được đặt quanh đầu và thân thể của động vật, đặc biệt là ngựa, để kiểm soát và cố định chúng với xe cộ, v.v.).

  • The farmer carefully adjusted the harness on the horse before hitching it to the plow.
  • Người nông dân cẩn thận điều chỉnh bộ dây cương trên lưng ngựa trước khi móc nó vào cái cày.
  • The carriage driver tightened the horse's harness to ensure a secure and comfortable ride.
  • Người đánh xe ngựa thắt chặt bộ dây cương của con ngựa để đảm bảo một chuyến đi an toàn và thoải mái.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dây đai (một bộ dây được thiết kế để cố định vật gì đó vào cơ thể người hoặc ngăn chặn họ di chuyển hoặc rơi xuống).

  • The rock climber wore a sturdy harness to ensure his safety while scaling the steep cliff.
  • Người leo núi đã mang một bộ dây đai chắc chắn để đảm bảo an toàn khi leo lên vách đá dốc.
  • The toddler's parents used a harness to prevent him from wandering off in crowded places.
  • Bố mẹ của đứa trẻ nhỏ đã sử dụng một bộ dây đai để ngăn cản bé khỏi lạc mất trong những nơi đông đúc.
  • placeholder

harnessverb

1. yên cương (đặt yên cương lên ngựa hoặc động vật khác; gắn ngựa hoặc động vật khác vào cái gì đó bằng yên cương)

  • The farmer will harness the horse to the plow to prepare the field for planting.
  • Người nông dân sẽ đóng yên cương cho con ngựa vào cái cày để chuẩn bị đất cho việc trồng trọt.
  • It's important to harness the dog securely before taking it for a walk.
  • Điều quan trọng là phải đeo dây an toàn cho chó trước khi dắt nó đi dạo.
  • placeholder

2. kỳm (kiểm soát và sử dụng sức mạnh hoặc lực lượng của cái gì đó để tạo ra năng lượng hoặc đạt được mục tiêu)

  • The wind turbines harness the power of the wind to generate electricity.
  • Các cột gió khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện.
  • Farmers harness the strength of oxen to plow their fields.
  • Những người nông dân khai thác sức mạnh của bò để cày ruộng của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "harness", việc hỏi "harness nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.