handle nghĩa là gì trong tiếng Anh
handleverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xử lý, giải quyết (đối phó hoặc quản lý một tình huống, một người, một lĩnh vực công việc, hoặc một cảm xúc mạnh mẽ).
- She knows how to handle difficult customers with patience and professionalism.
- Cô ấy biết cách xử lý khách hàng khó chịu một cách kiên nhẫn và chuyên nghiệp.
- It's important to handle criticism gracefully and use it as an opportunity for growth.
- Quan trọng là phải biết xử lý chỉ trích một cách duyên dáng và sử dụng nó như một cơ hội để phát triển.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cầm, nắm, sử dụng (dùng tay để chạm, giữ hoặc di chuyển một vật nào đó).
- Please handle the fragile vase with care to avoid any accidental breakage.
- Xin hãy cẩn thận khi cầm cái bình sứ dễ vỡ để tránh rơi vỡ.
- The mechanic skillfully handled the engine parts, effortlessly fixing the car's problem.
- Thợ sửa xe đã khéo léo xử lý các bộ phận động cơ, dễ dàng sửa chữa sự cố của chiếc xe.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sử dụng, điều khiển (để kiểm soát một phương tiện, một con vật, một công cụ, v.v.).
- She learned how to handle the car smoothly, making it easy to navigate through traffic.
- Cô ấy học cách lái xe một cách mượt mà, làm cho việc di chuyển qua giao thông dễ dàng hơn.
- The experienced cowboy knew how to handle the wild horse, calming it down with ease.
- Người đàn ông kinh nghiệm biết cách điều khiển con ngựa hoang, làm cho nó bình tĩnh dễ dàng hơn.
placeholder
4. Cầm nắm, điều khiển (dễ/khó lái hoặc kiểm soát).
- The new sports car handles like a dream, making it a joy to drive on winding roads.
- Chiếc xe thể thao mới này lái rất dễ, khiến việc lái trên đường quanh co trở nên thú vị.
- I find this motorcycle difficult to handle because it's too heavy for me to control.
- Tôi thấy chiếc xe máy này khó điều khiển vì nó quá nặng đối với tôi.
placeholder
5. Mua hoặc bán cái gì đó.
- I handle all the purchasing for our company, ensuring we get the best deals.
- Tôi xử lý tất cả việc mua sắm cho công ty của chúng tôi, đảm bảo chúng tôi có được những thỏa thuận tốt nhất.
- She handles the sales of our products, negotiating prices and closing deals with clients.
- Cô ấy xử lý việc bán hàng của sản phẩm của chúng tôi, đàm phán giá cả và ký kết hợp đồng với khách hàng.
placeholder
handlenoun
1. xử lý (đối phó với tình huống, người, lĩnh vực làm việc hoặc cảm xúc mạnh)
- She knows how to handle difficult customers.
- Cô ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính.
- He can handle the pressure of the job.
- Anh ấy có thể chịu được áp lực công việc.
placeholder
- Carefully handle the fragile glass.
- Hãy cầm cẩn thận chiếc ly thủy tinh dễ vỡ.
- Don't handle the food before washing your hands.
- Đừng sờ vào thức ăn trước khi rửa tay.
placeholder
3. xử lý (điều khiển một phương tiện, một con vật, một công cụ, v.v.)
- The car's handle felt loose in my grip.
- Tay nắm của chiếc xe ô tô có cảm giác lỏng lẻo trong tay tôi.
- The hammer's handle was made of sturdy wood.
- Cán của chiếc búa được làm bằng gỗ chắc chắn.
placeholder
4. dễ/dễ dàng điều khiển hoặc lái xe
- This old car has a loose handle.
- Chiếc xe cũ này có tay lái lỏng lẻo.
- The car's handle felt surprisingly smooth.
- Tay lái của chiếc xe này cho cảm giác lái mượt mà một cách đáng ngạc nhiên.
placeholder
5. mua bán. (việc mua hoặc bán một cái gì đó)
- He likes to handle antique furniture.
- Anh ấy thích mua bán đồ nội thất cổ.
- She does not handle stolen goods.
- Cô ấy không mua bán hàng ăn cắp.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "handle", việc hỏi "handle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.