habit nghĩa là gì trong tiếng Anh

habitnoun

1. a2 IELTS <4.0 Thói quen, tập quán (hành động mà bạn thường xuyên thực hiện mà gần như không cần suy nghĩ, đặc biệt là điều gì đó khó bỏ).

  • Drinking coffee every morning has become a habit for me; I can't start my day without it.
  • Uống cà phê mỗi sáng đã trở thành một thói quen của tôi; tôi không thể bắt đầu ngày mà không có nó.
  • Biting my nails is a bad habit that I've been trying to break for years.
  • Cắn móng tay là một thói quen xấu mà tôi đã cố gắng thay đổi suốt nhiều năm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thói quen, tập quen (Hành vi thường xuyên được lặp lại).

  • Waking up early and going for a run has become a daily habit for him.
  • Dậy sớm và đi chạy đã trở thành thói quen hàng ngày của anh ấy.
  • Her habit of biting her nails whenever she's nervous is hard to break.
  • Thói quen cắn móng tay của cô ấy mỗi khi cô ấy lo lắng là khó bỏ.
  • placeholder

3. Thói quen, tập quán (Một nhu cầu mạnh mẽ để tiếp tục sử dụng ma túy, rượu hoặc thuốc lá một cách đều đặn).

  • Smoking became a habit for him, as he felt a strong need to light up cigarettes regularly.
  • Hút thuốc trở thành thói quen của anh ấy, vì anh ấy cảm thấy cần thiết phải hút thuốc thường xuyên.
  • Her drinking habit grew stronger over time, leading to a strong need for alcohol every day.
  • Thói quen uống rượu của cô ấy ngày càng mạnh mẽ, dẫn đến nhu cầu mạnh mẽ về rượu mỗi ngày.
  • placeholder

4. Áo tu hành (Trang phục dài mặc bởi nhà sư hoặc nữ tu).

  • The nun gracefully glided across the chapel, her habit flowing behind her like a river.
  • Nữ tu điềm đạm trượt qua nhà thờ, chiếc áo dài của cô ấy lướt sau như một dòng sông.
  • The monk's habit, a symbol of his devotion, billowed in the wind as he meditated.
  • Áo dài của nhà sư, biểu tượng của sự tận tâm của ông, phồng lên trong gió khi ông thiền định.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "habit", việc hỏi "habit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.