gun nghĩa là gì trong tiếng Anh
gunnoun
1. a2 IELTS <4.0 Súng [vũ khí bắn đạn hoặc viên đạn].
- The police officer drew his gun and aimed it at the suspect, ready to fire.
- Cảnh sát rút súng và nhắm vào nghi phạm, sẵn sàng bắn.
- The hunter carried his gun while walking through the woods, searching for game.
- Người săn mang theo súng khi đi qua rừng, tìm kiếm con mồi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Súng (vật dụng sử dụng áp suất để phóng ra một chất lỏng hoặc vật thể).
- The firefighter used a water gun to extinguish the flames with a powerful stream of water.
- Lính cứu hỏa đã sử dụng một khẩu súng nước để dập tắt lửa bằng một dòng nước mạnh.
- The gardener used a pesticide gun to spray the plants and protect them from pests.
- Người làm vườn đã sử dụng một khẩu súng thuốc trừ sâu để phun lên cây cối và bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.
placeholder
3. Súng khởi đầu (Súng được sử dụng để báo hiệu bắt đầu cuộc đua).
- The athletes lined up at the starting line, waiting for the gun to signal the race's beginning.
- Các vận động viên xếp hàng tại vạch xuất phát, đợi sự bắn của súng để bắt đầu cuộc đua.
- The loud bang of the starting pistol echoed through the stadium, marking the start of the race.
- Tiếng nổ lớn từ súng khởi đầu vang lên trong sân vận động, đánh dấu sự bắt đầu của cuộc đua.
placeholder
4. Súng (vũ khí dùng để bắn).
- The crime boss hired a gun to eliminate his rival.
- Ông trùm tội phạm thuê một sát thủ để loại bỏ đối thủ của mình.
- He became a gun after losing his job.
- Anh ta trở thành một sát thủ sau khi mất việc.
placeholder
gunverb
1. Chạy thật nhanh (hành động chạy với tốc độ cao).
- I had to gun to catch the bus.
- Tôi phải chạy thật nhanh để bắt kịp xe buýt.
- The dog gunned across the yard after the ball.
- Con chó lao nhanh qua sân để đuổi theo quả bóng.
placeholder
2. lái xe nhanh (bắt đầu lái xe một cách rất nhanh)
- He decided to gun the engine and speed away from the traffic light.
- Anh ta quyết định đạp ga và lao đi khỏi đèn đỏ.
- The car suddenly gunned down the highway, leaving a trail of dust behind.
- Chiếc xe đột ngột lao xuống đường cao tốc, để lại dải bụi phía sau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gun", việc hỏi "gun nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.