group nghĩa là gì trong tiếng Anh
groupnoun
1. a1 IELTS <4.0 Nhóm, Tập thể (Một số người hoặc vật được tụ họp lại ở cùng một nơi hoặc có mối liên kết nào đó với nhau).
- The group of friends gathered at the park for a picnic and enjoyed the sunny weather.
- Nhóm bạn tụ tập tại công viên để tổ chức một buổi dã ngoại và thưởng thức thời tiết nắng đẹp.
- In the museum, there was a diverse group of paintings, sculptures, and artifacts from different time periods.
- Tại bảo tàng, có một nhóm hội họa, tượng và hiện vật đa dạng từ các thời kỳ khác nhau.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Nhóm, ban (Một số người làm việc hoặc thực hiện một hoạt động cùng nhau hoặc chia sẻ những niềm tin cụ thể).
- Our study group meets every week to work on assignments and share our knowledge.
- Nhóm học tập của chúng tôi gặp nhau hàng tuần để làm bài tập và chia sẻ kiến thức của mình.
- The hiking group ventured into the mountains together, sharing the same love for nature.
- Nhóm leo núi đã mạo hiểm vào núi cùng nhau, chia sẻ cùng một tình yêu với thiên nhiên.
placeholder
3. Tập đoàn, nhóm (Một số công ty được sở hữu bởi cùng một người hoặc tổ chức).
- The billionaire entrepreneur owns a diverse group of companies spanning various industries.
- Doanh nhân tỷ phú sở hữu một nhóm công ty đa dạng hoạt động trong các ngành công nghiệp khác nhau.
- The conglomerate is a powerful group of businesses, all under the control of a single corporation.
- Tập đoàn là một nhóm các doanh nghiệp mạnh mẽ, tất cả đều dưới sự kiểm soát của một tập đoàn duy nhất.
placeholder
4. Nhóm nhạc : Một số người chơi nhạc cùng nhau, đặc biệt là để chơi nhạc pop.
- The local group of musicians played their pop music covers at the neighborhood block party.
- Nhóm nhạc địa phương đã biểu diễn các bản nhạc pop cover tại buổi tiệc hàng xóm.
- The talented group of musicians formed a band and started performing their catchy pop tunes.
- Nhóm nhạc tài năng đã thành lập một ban nhạc và bắt đầu biểu diễn những bản nhạc pop sôi động của họ.
placeholder
groupverb
1. Nhóm, tập hợp lại (tập hợp thành một nhóm; làm cho ai đó/cái gì đó hình thành một nhóm).
- The teacher asked the students to group themselves into teams for the project.
- Giáo viên yêu cầu học sinh tự nhóm thành các đội cho dự án.
- The event organizer will group the participants into smaller groups for the team-building activities.
- Người tổ chức sự kiện sẽ nhóm các người tham gia thành các nhóm nhỏ cho các hoạt động xây dựng đội.
placeholder
2. Phân loại, phân nhóm (chia người hoặc vật thành các nhóm tương tự nhau)
- The teacher asked the students to group themselves based on their favorite color.
- Giáo viên yêu cầu học sinh tự nhóm mình dựa trên màu sắc yêu thích.
- The manager grouped the employees according to their skills and experience.
- Quản lý phân nhóm nhân viên theo kỹ năng và kinh nghiệm của họ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "group", việc hỏi "group nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.