grill nghĩa là gì trong tiếng Anh
grillnoun
1. Vỉ nướng (Thiết bị dùng để nướng thức ăn bằng cách chiếu nhiệt từ trên xuống).
- I used the grill to make toast this morning.
- Sáng nay tôi đã sử dụng lò nướng để làm bánh mì nướng.
- The cheese melted perfectly under the grill.
- Pho mát tan chảy hoàn hảo dưới lò nướng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Vỉ nướng (Khung kim loại phẳng để đặt thức ăn nấu trên lửa).
- We placed the steak on the hot grill.
- Chúng tôi đặt miếng bò lên cái lò nướng nóng.
- The burger sizzled on the metal grill.
- Cái bánh burger kêu rên trên cái lò nướng kim loại.
placeholder
3. Nướng (món ăn được chế biến bằng cách nướng, đặc biệt là thịt).
- I'm craving a juicy steak from the grill, cooked to perfection with those beautiful grill marks.
- Tôi đang thèm một miếng bò nướng mọng nước từ vỉ nướng, được nướng chín tới hoàn hảo với những dấu vân nướng đẹp mắt.
- The restaurant's specialty is a mouthwatering mixed grill, featuring an assortment of grilled meats and vegetables.
- Đặc sản của nhà hàng là một đĩa thịt nướng hỗn hợp ngon lành, gồm một loạt các loại thịt và rau củ nướng.
placeholder
4. Nướng (một phương pháp chế biến thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt độ cao từ than hoa, gas hoặc điện).
- Let's go to that new grill downtown, they serve the most delicious grilled steaks.
- Hãy đến quán nướng mới ở trung tâm thành phố, họ phục vụ những miếng bò nướng thơm ngon nhất.
- The grill around the corner is known for its mouthwatering grilled chicken and fresh salads.
- Quán nướng ở góc phố nổi tiếng với gà nướng và salad tươi ngon.
placeholder
5. Lưới bảo vệ (Một loại màn chắn làm từ thanh kim loại hoặc dây được đặt trước cửa sổ, cửa ra vào hoặc máy móc nhằm mục đích bảo vệ).
- The burglar was unable to break into the house because of the sturdy metal grill on the windows.
- Tên trộm không thể đột nhập vào nhà vì có lưới sắt chắc chắn trước cửa sổ.
- The factory workers installed a protective grill in front of the machine to prevent accidents.
- Công nhân nhà máy đã lắp đặt một lưới bảo vệ trước máy để ngăn chặn tai nạn.
placeholder
grillverb
1. Nướng (nấu thức ăn dưới lửa nhiệt độ cao)
- I like to grill vegetables on the barbecue for a smoky flavor.
- Tôi thích nướng rau trên lò nướng để có hương vị khói.
- We can grill the chicken on the stovetop using a grill pan.
- Chúng ta có thể nướng gà trên bếp sử dụng chảo nướng.
placeholder
2. Nướng (nấu thức ăn trên lửa, đặc biệt là ngoài trời)
- We plan to grill some burgers and hot dogs at the park this weekend.
- Chúng tôi dự định nướng một số cá viên và xúc xích tại công viên vào cuối tuần này.
- I love to grill vegetables on the barbecue during the summer.
- Tôi thích nướng rau trên lò nướng ngoài trời vào mùa hè.
placeholder
3. "Thẩm vấn" (đặt nhiều câu hỏi cho ai đó về ý kiến, hành động của họ, thường là một cách không dễ chịu)
- The detective began to grill the suspect about his whereabouts on the night of the crime.
- Thanh tra bắt đầu nghiền người nghi phạm về nơi họ ở vào đêm tội ác.
- During the interview, the journalist continued to grill the politician about his controversial statements.
- Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo tiếp tục nghiền người chính trị gia về những tuyên bố gây tranh cãi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grill", việc hỏi "grill nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.