gray nghĩa là gì trong tiếng Anh

grayadjective

1. a1 IELTS <4.0 Xám [màu của khói hoặc tro].

  • The old man's hair turned gray over the years, resembling the color of smoke.
  • Tóc của ông lão đã chuyển sang màu xám theo năm tháng, giống như màu của khói.
  • The sky grew gray as the storm approached, casting a gloomy atmosphere over the city.
  • Bầu trời trở nên xám xịt khi cơn bão đến gần, tạo ra một bầu không khí ảm đạm trên thành phố.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Xám; màu không sáng, đầy mây.

  • The sky turned gray as dark clouds rolled in, signaling an approaching storm.
  • Bầu trời chuyển sang màu xám khi những đám mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn bão đang đến gần.
  • The gloomy weather made everything appear gray, casting a somber mood over the city.
  • Thời tiết ảm đạm khiến mọi thứ trở nên xám xịt, tạo ra một không khí u buồn bao trùm lên thành phố.
  • placeholder

3. (Mái tóc) bạc, hoa râm

  • My grandmother looks elegant with her gray hair, which she proudly wears as a symbol of wisdom.
  • Bà tôi trông thật thanh lịch với mái tóc màu xám, mà bà tự hào mang như một biểu tượng của sự khôn ngoan.
  • As he aged, his once black hair gradually turned gray, giving him a distinguished appearance.
  • Khi anh ấy già đi, mái tóc đen một thời dần chuyển sang màu xám, mang lại cho anh ấy một vẻ ngoài kiêu hãnh.
  • placeholder

4. Xám xịt : màu giữa trắng và đen, có thể ám chỉ tình trạng sức khỏe hoặc tâm trạng không tốt).

  • She looked gray after staying up all night studying for her exams.
  • Cô ấy trông tái mét sau khi thức trắng đêm ôn bài cho kỳ thi.
  • The old man's face turned gray as he received the news of his wife's passing.
  • Khuôn mặt của ông lão trở nên xám xịt khi nhận tin vợ mình qua đời.
  • placeholder

5. Xám/xám xịt : màu không rực rỡ, thiếu sức sống, gợi cảm giác buồn bã.

  • The gray, monotonous walls of the office made the employees feel sad and unenthusiastic.
  • Những bức tường đơn điệu, màu xám của văn phòng khiến cho nhân viên cảm thấy buồn bã và thiếu hứng thú.
  • The gray, dreary weather outside matched her mood perfectly, leaving her feeling melancholic.
  • Thời tiết u ám, màu xám bên ngoài trùng khớp hoàn hảo với tâm trạng của cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy u sầu.
  • placeholder

6. Buồn tẻ, nhạt nhẽo (màu không thú vị hoặc hấp dẫn).

  • The conference was gray and uninspired.
  • Hội nghị đó nhạt nhẽo và thiếu sáng tạo.
  • His presentation was so gray, I almost fell asleep.
  • Bài thuyết trình của anh ấy quá nhạt nhẽo, tôi gần như ngủ gục.
  • placeholder

7. Xám : màu liên quan đến người già.

  • My grandmother's hair turned gray as she grew older, giving her a distinguished look.
  • Tóc bà tôi chuyển sang màu xám khi bà già đi, mang lại cho bà một vẻ ngoài đáng kính.
  • The gray-haired man sat on the park bench, enjoying the peacefulness of the afternoon.
  • Người đàn ông tóc xám ngồi trên ghế dài ở công viên, thưởng thức sự yên bình của buổi chiều.
  • placeholder

graynoun

1. Màu khói, xám (màu của khói hoặc tro).

  • The sky turned a dark gray as the storm clouds rolled in.
  • Bầu trời chuyển sang màu xám đậm khi những đám mây bão kéo đến.
  • The old man's hair was a distinguished shade of silver gray.
  • Tóc của ông già có một màu bạch kim xám đẹp mắt.
  • placeholder

2. Ngựa xám (một con ngựa màu xám hoặc trắng).

  • The gray grazed peacefully in the meadow.
  • Con ngựa xám gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ.
  • I saw a beautiful gray at the horse show.
  • Tôi đã thấy một con ngựa xám tuyệt đẹp tại buổi trình diễn ngựa.
  • placeholder

grayverb

1. Xám dần, Trở thành màu hoa râm (tóc) (màu giữa trắng và đen)

  • The storm clouds began to gray the sky, signaling an impending downpour.
  • Những đám mây bão bắt đầu làm xám trời, báo hiệu một trận mưa sắp tới.
  • The old man's hair started to gray as he aged gracefully over the years.
  • Tóc của ông già bắt đầu chuyển sang màu xám khi ông già đi qua các năm một cách dịu dàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gray", việc hỏi "gray nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.