grand nghĩa là gì trong tiếng Anh
grandadjective
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 lớn và ấn tượng hoặc quan trọng
- The grand cathedral stood tall, its impressive architecture capturing the attention of all who passed by.
- Nhà thờ lớn đứng cao, kiến trúc ấn tượng của nó thu hút sự chú ý của tất cả những người đi ngang qua.
- The grand ballroom was adorned with elegant chandeliers, creating a large and opulent space for the event.
- Phòng khiêu vũ lớn được trang trí bằng những đèn chùm thanh lịch, tạo ra một không gian lớn và xa hoa cho sự kiện.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. đồ sộ (được sử dụng trong tên của các công trình ấn tượng hoặc rất lớn)
- The grand cathedral stood tall, its intricate architecture captivating all who entered.
- Nhà thờ lớn đứng cao, kiến trúc tinh xảo của nó làm say đắm tất cả những ai bước vào.
- We marveled at the grand palace, its opulent halls adorned with gold and crystal chandeliers.
- Chúng tôi ngạc nhiên trước cung điện lớn, những hành lang xa hoa được trang trí bằng vàng và đèn chandelier pha lê.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cần nhiều nỗ lực, tiền bạc hoặc thời gian để thành công nhưng dự định đạt được kết quả ấn tượng.
- Building a grand mansion requires substantial funds and years of meticulous planning to create a stunning masterpiece.
- Xây dựng một biệt thự lớn cần một số tiền lớn và nhiều năm lên kế hoạch tỉ mỉ để tạo ra một tác phẩm tuyệt vời.
- The grand project of constructing a skyscraper demands immense effort and a significant investment of resources.
- Dự án lớn xây dựng một tòa nhà chọc trời đòi hỏi nỗ lực lớn và một khoản đầu tư đáng kể.
placeholder
4. lớn, quan trọng (mô tả vật lớn hoặc quan trọng nhất trong loại của nó)
- The grand ballroom in the hotel was the largest and most important venue for special events.
- Phòng hội trường lớn ở khách sạn là nơi tổ chức sự kiện quan trọng và lớn nhất.
- The grand finale of the fireworks display was the largest and most impressive spectacle of the night.
- Phần kết thúc hoành tráng của trình diễn pháo hoa là màn trình diễn lớn và ấn tượng nhất trong đêm.
placeholder
5. sang trọng (hành động tự hào vì giàu có hoặc đến từ tầng lớp xã hội cao)
- The grand lady refused to carry her own bags.
- Người phụ nữ quý tộc từ chối tự mang túi của mình.
- He gave a grand wave from his expensive car.
- Anh ta vẫy tay một cách quý phái từ chiếc xe hơi đắt tiền của mình.
placeholder
6. Tuyệt vời (rất tốt hoặc vui vẻ; xuất sắc)
- We had a grand time at the amusement park, riding roller coasters and playing games.
- Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại công viên vui chơi, đi trên các tàu lượn và chơi các trò chơi.
- The concert was absolutely grand, with incredible music and a mesmerizing light show.
- Buổi hòa nhạc thật sự tuyệt vời, với âm nhạc tuyệt vời và một chương trình ánh sáng quyến rũ.
placeholder
7. quý tộc (được sử dụng trong các tên của những người có địa vị xã hội rất cao)
- The grand duke arrived at the ball, wearing a crown and robes befitting his high social rank.
- Công tước hoàng gia lớn đã đến bữa tiệc, mặc mũ và áo choàng phù hợp với địa vị xã hội cao của mình.
- The grand duchess graciously greeted her guests, exuding elegance and charm as befits her status.
- Công nương hoàng gia lớn ân cần chào đón khách mời, tỏa sáng với sự dịu dàng và quyến rũ phù hợp với địa vị của mình.
placeholder
grandnoun
1. Ngàn đô la; Ngàn bảng Anh (mỗi một).
- She received a grand as a bonus for her hard work.
- Cô ấy nhận được một ngàn đô la làm thưởng cho sự làm việc chăm chỉ của mình.
- The cost of the new laptop was a grand.
- Chi phí của chiếc laptop mới là một ngàn đô la.
placeholder
2. Tráng lệ, lớn lao hoặc quan trọng
- The grand in the music room was an impressive sight with its horizontal strings.
- Chiếc đại dương cầm trong phòng nhạc là một cảnh tượng ấn tượng với những dây đàn nằm ngang.
- She loved playing the grand, feeling the power of the horizontal strings beneath her fingers.
- Cô ấy thích chơi đại dương cầm, cảm nhận sức mạnh của những dây đàn nằm ngang dưới ngón tay mình.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "grand", việc hỏi "grand nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.