Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

god nghĩa là gì trong tiếng Anh

godnoun

1. a2 IELTS <4.0 Chúa, Thượng Đế, Phật - Là sinh thể hoặc linh hồn được thờ cúng và tin là đã tạo ra vũ trụ.

  • Many people believe in a higher power, a god, who is responsible for the creation of our universe.
  • Nhiều người tin vào một thế lực cao cấp, một vị thần, người được cho là đã tạo ra vũ trụ của chúng ta.
  • Throughout history, various cultures have worshipped different gods, each believed to have created their own universe.
  • Suốt lịch sử, các văn hóa khác nhau đã thờ phụng các vị thần khác nhau, mỗi vị được tin là đã tạo ra vũ trụ của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Thần, Thượng Đế, Chúa - Là sinh thể hoặc linh hồn được tin là có quyền năng trên một phần tự nhiên cụ thể hoặc được cho là đại diện cho một phẩm chất cụ thể.

  • In Greek mythology, Zeus was considered the god of thunder and lightning.
  • Trong thần thoại Hy Lạp, Zeus được coi là thần của sấm và chớp.
  • The ancient Egyptians worshipped Ra as the god of the sun and creation.
  • Người Ai Cập cổ đại thờ Ra là thần của mặt trời và sự sáng tạo.
  • placeholder

3. Thần tượng (Một người được nhiều người khác yêu mến hoặc ngưỡng mộ rất nhiều).

  • My grandmother is a god to me, as she has always been there to support and guide me.
  • Bà tôi là một vị thần đối với tôi, vì bà luôn ở đó để hỗ trợ và chỉ dẫn tôi.
  • The famous actor is considered a god by his fans, who adore him for his talent and charisma.
  • Nam diễn viên nổi tiếng được coi là một vị thần bởi các fan hâm mộ, họ ngưỡng mộ anh ta vì tài năng và sự quyến rũ của anh.
  • placeholder

4. Thần tượng, thứ được coi trọng quá mức (một cái gì đó được tôn sùng hoặc được quan tâm quá mức).

  • Some people treat money as their god, giving it too much importance and attention in their lives.
  • Một số người coi tiền như thần của họ, đặt quá nhiều sự quan trọng và chú ý vào nó trong cuộc sống của họ.
  • In our society, celebrities are often elevated to god-like status, receiving excessive importance and attention.
  • Trong xã hội của chúng ta, người nổi tiếng thường được tôn thờ như thần, nhận được sự quan trọng và chú ý quá mức.
  • placeholder

5. Ghế trên cao ở phía sau nhà hát (vị trí ngồi cao nhất trong rạp hát). (Ghế ở vị trí cao nhất phía sau trong rạp hát).

  • The sound wasn't great up in the gods.
  • Âm thanh trên tầng thượng không được tốt lắm.
  • From the gods, the stage looked tiny.
  • Nhìn từ trên tầng thượng xuống, sân khấu trông rất nhỏ.
  • placeholder

6. Chúa trời (một từ dùng để nhấn mạnh sự không biết hoặc không chắc chắn về điều gì đó).

  • I have no idea how to fix this computer, I swear to god!
  • Tôi không biết cách sửa cái máy tính này, tôi thề với Chúa!
  • God, I have no clue where I left my keys. They seem to have vanished.
  • Chúa ơi, tôi không biết chìa khóa của tôi ở đâu. Chúng dường như đã biến mất.
  • placeholder

7. Chúa trời (Ý nghĩa tôn giáo hoặc tín ngưỡng về đấng sáng tạo hoặc thực thể tối cao).

  • I swear to god, I did not eat the last slice of pizza.
  • Tôi thề với Chúa, tôi không ăn miếng pizza cuối cùng.
  • She's so talented, it's like she was born with a god-given gift for singing.
  • Cô ấy rất tài năng, như là cô ấy được ban cho một món quà hát của Chúa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "god", việc hỏi "god nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.