girl nghĩa là gì trong tiếng Anh
girlnoun
1. a1 IELTS <4.0 Cô bé, bé gái (một đứa trẻ nữ).
- The girl played with her dolls and giggled, enjoying her carefree days of childhood.
- Cô bé chơi với búp bê của mình và cười toe toét, thích thú với những ngày thơ ấu vô lo.
- The little girl skipped happily down the street, her pigtails bouncing with each step.
- Cô bé nhỏ nhảy múa hạnh phúc trên đường phố, mái tóc bím bịp của cô nhún nhảy mỗi bước đi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Con gái (đứa con thuộc giới tính nữ).
- The proud parents welcomed their baby girl into the world, overjoyed to have a daughter.
- Bố mẹ tự hào chào đón cô con gái mới sinh vào thế giới, vui mừng vì có một đứa con gái.
- The girl's father beamed with pride as he watched his daughter graduate from college.
- Ông bố của cô bé tỏ ra rất tự hào khi nhìn thấy con gái tốt nghiệp đại học.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Cô gái (một phụ nữ trẻ).
- The girl, only 16 years old, was excited to start her first day of college.
- Cô gái, chỉ mới 16 tuổi, háo hức bắt đầu ngày đầu tiên ở đại học.
- The young girl, with her pigtails and backpack, skipped happily towards the school bus.
- Cô gái trẻ, với mái tóc bím và cặp sách, nhảy múa hạnh phúc đến xe buýt trường học.
placeholder
4. Cô gái, con gái (Một người nữ trẻ).
- The girl enjoyed their picnic lunch together.
- Cô gái đó thích thú với bữa trưa dã ngoại của họ.
- That girl planned a surprise for their friend.
- Cô gái đó đã lên kế hoạch một bất ngờ cho bạn của họ.
placeholder
5. Bạn gái (người yêu nữ hoặc đối tác nữ trong một mối quan hệ tình cảm).
- My best friend introduced me to his new girl, and they seem really happy together.
- Bạn thân của tôi đã giới thiệu tôi với cô gái mới của anh ấy, và họ dường như rất hạnh phúc bên nhau.
- He's been dating the same girl for years, and they're planning to get married soon.
- Anh ấy đã hẹn hò với cô gái cùng một thời gian dài, và họ đang lên kế hoạch kết hôn sớm.
placeholder
6. Cô gái, con gái (một người nữ làm việc).
- The girl operated the sewing machine with skill.
- Cô gái vận hành máy may mắn.
- That girl is responsible for packaging the goods.
- Cô gái đó chịu trách nhiệm đóng gói hàng hóa.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "girl", việc hỏi "girl nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.