giddy nghĩa là gì trong tiếng Anh

giddyadjective

1. Chóng mặt, hoa mắt (cảm giác mọi thứ đang chuyển động và bạn sắp ngã).

  • After spinning around in circles, the child felt giddy and stumbled, thinking the ground was shifting.
  • Sau khi quay tròn, đứa trẻ cảm thấy chói chói và vấp ngã, nghĩ rằng mặt đất đang di chuyển.
  • The roller coaster ride left me feeling giddy, as if the world was spinning beneath my feet.
  • Chuyến đi trên tàu lượn siêu tốc khiến tôi cảm thấy chói chói, như thế giới đang quay quanh dưới chân tôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chóng mặt, hứng khởi, phấn khích (Cảm giác mất thăng bằng hoặc quá hạnh phúc và phấn khích đến mức không thể kiểm soát được hành vi bình thường).

  • Sarah felt giddy with joy when she received the news of her promotion at work.
  • Sarah cảm thấy rất vui vẻ khi nhận được tin tức về việc thăng chức của mình.
  • The children were giddy with excitement as they waited for the roller coaster ride to begin.
  • Những đứa trẻ rất hồi hộp khi đợi cuộc đi chơi trên tàu lượn.
  • placeholder

3. Chóng mặt, hoa mắt (cảm giác như sắp ngã).

  • The roller coaster ride made me feel giddy, as if I was about to fall at any moment.
  • Đi tàu lượn siêu tốc khiến tôi cảm thấy chóng mặt, như thể sắp ngã bất cứ lúc nào.
  • Standing on the edge of the cliff, the breathtaking view made me giddy with the sensation of falling.
  • Đứng trên mép vách đá, khung cảnh ngoạn mục khiến tôi chóng mặt với cảm giác như sắp rơi xuống.
  • placeholder

4. Chóng mặt, hứng khởi (Cảm giác mất ổn định, phấn khích không kiểm soát được).

  • Sarah's giddy laughter during the meeting made it clear she wasn't taking the discussion seriously.
  • Tiếng cười hồn nhiên của Sarah trong cuộc họp đã cho thấy cô ấy không nghiêm túc với cuộc trao đổi.
  • The giddy atmosphere at the party indicated that it was more about fun than serious conversations.
  • Bầu không khí hồn nhiên tại buổi tiệc cho thấy rằng nó chỉ là về vui vẻ chứ không phải là về cuộc trò chuyện nghiêm túc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "giddy", việc hỏi "giddy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.