gentle nghĩa là gì trong tiếng Anh

gentleadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhẹ nhàng, dịu dàng (thể hiện sự êm ái, không gây hấn, tỏ ra tốt bụng và cẩn thận trong cách cư xử).

  • The gentle breeze rustled the leaves, creating a calm and soothing atmosphere in the garden.
  • Cơn gió nhẹ nhàng làm lay lá, tạo ra một không khí yên bình và dễ chịu trong khu vườn.
  • She spoke in a gentle tone, offering kind words of encouragement to her friend.
  • Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng, đưa ra những lời khuyên tử tế động viên cho bạn của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhẹ nhàng, dịu dàng (ý nghĩa : không mạnh mẽ hoặc cực đoan).

  • The gentle breeze rustled the leaves, providing a pleasant and soothing sensation.
  • Cơn gió nhẹ nhàng thổi lá, mang lại cảm giác dễ chịu và êm dịu.
  • She spoke in a gentle tone, trying to calm her anxious friend during the storm.
  • Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng, cố gắng làm dịu bớt lo lắng cho bạn trong cơn bão.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhẹ nhàng, dịu dàng (có tác động nhỏ, không mạnh mẽ hoặc bạo lực).

  • The gentle breeze rustled the leaves, providing a soothing and calming effect on the surroundings.
  • Cơn gió nhẹ nhàng làm lay động những chiếc lá, tạo ra một hiệu ứng dễ chịu và dịu dàng cho môi trường xung quanh.
  • The gentle rain showered the garden, nourishing the plants without causing any damage.
  • Cơn mưa nhẹ nhàng tưới ướt khu vườn, nuôi dưỡng cây cỏ mà không gây ra thiệt hại nào.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhẹ nhàng, không dốc hoặc gắt.

  • The gentle slope of the hill made it easy for the children to climb.
  • Dốc đồi nhẹ nhàng giúp cho trẻ em dễ leo lên.
  • Be careful when using the knife, as it has a sharp edge and is not gentle.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng con dao, vì nó có lưỡi sắc và không nhẹ nhàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gentle", việc hỏi "gentle nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.