genius nghĩa là gì trong tiếng Anh

geniusadjective

1. Thiên tài, thiên bẩm (người có trí thông minh, kỹ năng hoặc khả năng nghệ thuật phi thường).

  • Mozart's genius compositions continue to captivate audiences with their intricate melodies and harmonies.
  • Các tác phẩm thiên tài của Mozart tiếp tục thu hút khán giả bằng những giai điệu và âm hưởng phức tạp của chúng.
  • Albert Einstein's genius theories revolutionized our understanding of the universe and paved the way for modern physics.
  • Các lý thuyết thiên tài của Albert Einstein đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và mở đường cho vật lý hiện đại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

geniusnoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thiên tài, thiên bẩm (khả năng, trí tuệ hoặc năng lực nghệ thuật phi thường).

  • Mozart's musical genius allowed him to compose symphonies at a young age with remarkable skill.
  • Tài năng âm nhạc của Mozart cho phép anh sáng tác các bản giao hưởng ở tuổi trẻ với kỹ năng đáng kinh ngạc.
  • Albert Einstein's genius in theoretical physics revolutionized our understanding of the universe.
  • Thiên tài về vật lý lý thuyết của Albert Einstein đã làm thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thiên tài, thiên bẩm (Người có trí thông minh hoặc khả năng nghệ thuật bất thường, hoặc có kỹ năng rất cao, đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó).

  • Albert Einstein was a scientific genius, known for his groundbreaking theories on relativity and quantum mechanics.
  • Albert Einstein là một thiên tài khoa học, nổi tiếng với những lý thuyết đột phá về tương đối và cơ học lượng tử.
  • Mozart's musical genius allowed him to compose symphonies and operas at a young age.
  • Thiên tài âm nhạc của Mozart cho phép anh sáng tác các bản giao hưởng và opera từ khi còn rất trẻ.
  • placeholder

3. Thiên tài : Một kỹ năng hoặc khả năng đặc biệt.

  • Her genius for painting allowed her to effortlessly create breathtaking works of art.
  • Tài năng vẽ tranh của cô ấy cho phép cô ấy dễ dàng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
  • The child's musical genius was evident from a young age, as he played complex compositions flawlessly.
  • Tài năng âm nhạc của đứa trẻ đã rõ ràng từ khi còn nhỏ, khi anh ta chơi các bản nhạc phức tạp một cách hoàn hảo.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "genius", việc hỏi "genius nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.