gear nghĩa là gì trong tiếng Anh

gearnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Số (trong xe cộ, thay đổi tỉ lệ giữa tốc độ động cơ và tốc độ bánh xe). (thiết bị truyền động giúp thay đổi tỉ số giữa tốc độ động cơ và tốc độ bánh xe).

  • He shifted the car into first gear.
  • Anh ấy chuyển xe về số một.
  • The bicycle's gear made it easier to climb hills.
  • Bộ số của chiếc xe đạp giúp leo đồi dễ dàng hơn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Số (của phương tiện) (các bánh xe răng cưa khớp vào nhau để truyền chuyển động), số (vị trí cụ thể của bánh răng trong xe cộ tạo ra tốc độ và sức mạnh nhất định).

  • When driving uphill, it's best to shift to a lower gear for more power and control.
  • Khi lái xe lên dốc, tốt nhất là chuyển xuống số thấp hơn để có thêm sức mạnh và kiểm soát.
  • The car's engine was struggling in fifth gear, so I downshifted to fourth for better acceleration.
  • Động cơ của chiếc xe đang gặp khó khăn ở số năm, vì vậy tôi hạ xuống số bốn để tăng tốc tốt hơn.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Trang bị, thiết bị (Các vật dụng hoặc trang phục cần thiết cho một hoạt động cụ thể).

  • Before going hiking, make sure you have all the necessary gear, such as a backpack and sturdy shoes.
  • Trước khi đi leo núi, hãy chắc chắn bạn có đủ đồ dùng cần thiết, như một cái ba lô và đôi giày chắc chắn.
  • The cyclist wore protective gear, including a helmet, knee pads, and gloves, for safety.
  • Người đạp xe đạp đã mặc đồ bảo hộ, bao gồm mũ bảo hiểm, đệm đầu gối và găng tay, để đảm bảo an toàn.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Quần áo (trang phục, bộ đồ).

  • I need to buy some new gear for my hiking trip, like a waterproof jacket and sturdy boots.
  • Tôi cần mua một số trang phục mới cho chuyến đi leo núi của mình, như một chiếc áo khoác chống nước và đôi giày chắc chắn.
  • She packed her camping gear, including a tent, sleeping bag, and cooking utensils.
  • Cô ấy đã đóng gói trang bị cắm trại của mình, bao gồm một cái lều, túi ngủ và dụng cụ nấu ăn.
  • placeholder

5. Đồ dùng, trang thiết bị (Các vật dụng hoặc thiết bị cá nhân mà một người sở hữu).

  • John packed his camping gear, including a tent, sleeping bag, and cooking utensils.
  • John đã đóng gói đồ dã ngoại của mình, bao gồm một cái lều, túi ngủ và dụng cụ nấu ăn.
  • Sarah's hiking gear consisted of sturdy boots, a backpack, and a waterproof jacket.
  • Đồ dã ngoại của Sarah bao gồm đôi giày chắc chắn, một cái ba lô và một chiếc áo khoác chống nước.
  • placeholder

6. (Bộ) dụng cụ (một bộ phận máy móc dùng để truyền chuyển động hoặc thay đổi tốc độ).

  • The tractor is essential farming gear.
  • Chiếc máy cày là thiết bị nông nghiệp quan trọng.
  • My camera is my favorite photography gear.
  • Máy ảnh của tôi là thiết bị chụp ảnh yêu thích.
  • placeholder

7. Cấp độ, mức độ (mức độ tốc độ hoặc nỗ lực cần thiết để làm điều gì đó).

  • He shifted into a higher gear to accelerate and overtake the car in front of him.
  • Anh ta chuyển sang số cao hơn để tăng tốc và vượt qua chiếc xe phía trước.
  • The team had to shift into a lower gear to conserve energy during the long race.
  • Đội phải chuyển xuống số thấp để tiết kiệm năng lượng trong cuộc đua dài.
  • placeholder

8. ma túy, có nghĩa tiếng Việt là : [đồ chơi (trong ngữ cảnh này, là cách nói giảm nhẹ hoặc mã hóa để chỉ ma túy)].

  • He got arrested for selling gear.
  • Anh ta bị bắt vì bán ma túy.
  • The cops found gear in his car.
  • Cảnh sát phát hiện ma túy trong ô tô của anh ta.
  • placeholder

gearverb

1. Dụng cụ điều chỉnh tốc độ của xe (hoặc xe đạp) so với tốc độ của bánh xe di chuyển về phía trước hoặc phía sau.

  • He had to gear down for the steep hill.
  • Anh ấy phải giảm số để đi qua con dốc cao.
  • She geared up to go faster on the straightaway.
  • Cô ấy tăng số để đi nhanh hơn trên đoạn đường thẳng.
  • placeholder

2. bánh răng (một vị trí cụ thể của bánh răng trong một phương tiện để cung cấp một dải tốc độ và công suất cụ thể)

  • He had to gear down for the steep hill.
  • Anh ấy phải về số thấp hơn để leo dốc cao.
  • She geared up to pass the slower car.
  • Cô ấy tăng số để vượt chiếc xe chậm hơn.
  • placeholder

3. đồ dùng (cụ thể là thiết bị hoặc quần áo cần thiết cho một hoạt động cụ thể)

  • We need to gear up for the hiking trip.
  • Chúng ta cần chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi bộ đường dài.
  • Did you gear up for the cold weather?
  • Bạn đã chuẩn bị đồ ấm cho thời tiết lạnh chưa?
  • placeholder

4. Quần áo (đồ mặc)

  • I need to gear up for the cold weather.
  • Tôi cần chuẩn bị quần áo ấm cho thời tiết lạnh.
  • She likes to gear in bright colors.
  • Cô ấy thích mặc quần áo màu sắc tươi sáng.
  • placeholder

5. đồ dùng cá nhân (những vật dụng mà một người sở hữu)

  • She had to gear all her belongings into boxes.
  • Cô ấy phải đóng gói tất cả đồ đạc của mình vào các thùng.
  • He decided to gear his valuables before the trip.
  • Anh ấy quyết định cất giữ những món đồ giá trị của mình trước chuyến đi.
  • placeholder

6. dụng cụ (máy móc được sử dụng cho một mục đích cụ thể)

  • The crane is a gear to lift heavy materials.
  • Cần cẩu là một loại máy móc dùng để nâng vật liệu nặng.
  • A bicycle is a gear used for transportation.
  • Xe đạp là một loại máy móc dùng để di chuyển.
  • placeholder

7. tốc độ hoặc cố gắng trong việc thực hiện điều gì đó.

  • I need to gear up my studying if I want to pass the exam.
  • Tôi cần tăng cường học tập nếu muốn đỗ kỳ thi.
  • The team needs to gear down and take a break after working so hard.
  • Đội bóng cần nghỉ ngơi sau khi làm việc chăm chỉ.
  • placeholder

8. Ma túy. (Nghĩa là các loại chất kích thích hoặc gây nghiện bất hợp pháp)

  • He got arrested for selling gear.
  • Anh ta bị bắt vì bán ma túy.
  • The police found gear in his car.
  • Cảnh sát tìm thấy ma túy trong xe của anh ta.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "gear", việc hỏi "gear nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.