funny nghĩa là gì trong tiếng Anh
funnyadjective
1. a1 IELTS <4.0 Hài hước (cái gì đó khiến bạn cười).
- The comedian's funny jokes had the entire audience laughing uncontrollably throughout the show.
- Những câu chuyện cười của diễn viên hài đã khiến toàn bộ khán giả cười không ngừng nghỉ suốt buổi biểu diễn.
- My friend always tells funny stories that never fail to put a smile on my face.
- Bạn tôi luôn kể những câu chuyện vui nhộn mà không bao giờ làm thất vọng trong việc mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kỳ lạ, khó hiểu (Những điều không dễ giải thích hoặc hiểu; lạ lùng và không như bạn mong đợi).
- It's funny how a simple misunderstanding can lead to such a big argument.
- Thật buồn cười là một sự hiểu lầm đơn giản lại có thể dẫn đến một cuộc tranh cãi lớn như vậy.
- The movie had a funny ending that left everyone in the theater scratching their heads.
- Bộ phim có một kết thúc buồn cười khiến mọi người trong rạp chiếu phim phải gãi đầu.
placeholder
3. Buồn cười (có vẻ sai trái, bất hợp pháp hoặc không trung thực). (hài hước, gây cười), khả nghi (đáng ngờ, có vẻ không chính đáng hoặc không hợp pháp).
- The accountant's explanations about the missing funds seemed funny.
- Những giải thích của người kế toán về số tiền bị thiếu có vẻ đáng ngờ.
- It sounds funny that the contract was signed so quickly.
- Việc hợp đồng được ký kết quá nhanh nghe có vẻ đáng ngờ.
placeholder
4. Buồn cười, hài hước (một cách thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó).
- He made a funny joke about her weight, which was cruel.
- Anh ta đã kể một câu chuyện hài hước về cân nặng của cô ấy, điều đó thật tàn nhẫn.
- The comedian's funny remarks about the disabled man were offensive.
- Những lời nhận xét hài hước của người hài về người tàn tật là xúc phạm.
placeholder
5. Buồn nôn (cảm giác muốn nôn mửa).
- I feel funny; I think I'm getting a cold.
- Tôi cảm thấy khó chịu; tôi nghĩ là tôi đang bị cảm.
- She stayed home from school because she felt funny.
- Cô ấy ở nhà vì cảm thấy khó chịu.
placeholder
6. Buồn cười (gây cười, hài hước hoặc kỳ quặc, lạ lùng).
- He has a funny way of dressing, quite strange.
- Anh ta có cách ăn mặc rất kỳ lạ.
- Her funny behavior made everyone stare.
- Hành vi kỳ quặc của cô ấy khiến mọi người nhìn chằm chằm.
placeholder
7. Buồn cười (không hoạt động đúng cách). (mang tính chất gây cười, không nghiêm túc).
- The car is making a funny noise; it needs repair.
- Chiếc xe đang phát ra tiếng động lạ; nó cần được sửa chữa.
- My phone's screen is funny after I dropped it.
- Màn hình điện thoại của tôi bị sao sao ấy sau khi tôi làm rơi nó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "funny", việc hỏi "funny nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.