frog nghĩa là gì trong tiếng Anh

frognoun

1. a2 IELTS <4.0 Ếch (một loài động vật nhỏ, da mịn, sống cả trên cạn và dưới nước, có chân sau dài để nhảy, không có đuôi).

  • The children were excited to spot a tiny frog hopping near the pond in the park.
  • Những đứa trẻ rất phấn khích khi phát hiện một con ếch nhỏ đang nhảy gần hồ nước trong công viên.
  • Frogs are known for their ability to leap great distances thanks to their long back legs.
  • Ếch được biết đến với khả năng nhảy xa tuyệt vời nhờ vào đôi chân sau dài của chúng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ếch [con vật nhảy, sống ở nước và cạn].

  • He called the French tourist a frog.
  • Anh ta gọi du khách người Pháp là "con ếch".
  • I don't like it when people call others frog.
  • Tôi không thích khi người khác gọi người khác là "con ếch".
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "frog", việc hỏi "frog nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.