Friend nghĩa là gì trong tiếng Anh
Friendnoun
1. a1 IELTS <4.0 Bạn bè (người mà bạn biết rõ và thích, thường không phải là thành viên trong gia đình).
- My best friend and I have known each other since kindergarten and share many interests.
- Bạn thân nhất của tôi và tôi biết nhau từ khi còn học mẫu giáo và chia sẻ nhiều sở thích.
- Sarah is a close friend of mine; we often go out for coffee and have long chats.
- Sarah là một người bạn thân của tôi; chúng tôi thường đi uống cà phê và trò chuyện lâu dài.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Bạn bè (người trong danh sách liên lạc trên trang mạng xã hội của bạn).
- I added my cousin as a Friend on the website.
- Tôi đã thêm em họ vào danh sách bạn bè trên trang web.
- She has over five hundred Friends online.
- Cô ấy có hơn năm trăm người bạn trên mạng.
placeholder
3. Người ủng hộ, người hảo tâm (Người giúp đỡ, hỗ trợ tổ chức, từ thiện, v.v., đặc biệt là bằng cách quyên góp hoặc gây quỹ; người ủng hộ một ý tưởng cụ thể).
- My friend is a dedicated supporter of our local animal shelter, always raising money for their cause.
- Bạn tôi là một người ủng hộ nhiệt tình của trại cứu hộ động vật địa phương, luôn gây quỹ cho mục tiêu của họ.
- She is a true friend, always there to support my ideas and help me bring them to life.
- Cô ấy là một người bạn thực sự, luôn ở đó để ủng hộ ý tưởng của tôi và giúp tôi hiện thực hóa chúng.
placeholder
4. Bạn bè (Người có cùng sở thích, quan điểm và sẵn lòng giúp đỡ, hỗ trợ bạn).
- My friend and I share a love for hiking and always support each other on our adventures.
- Bạn tôi và tôi có chung niềm đam mê đi bộ đường dài và luôn hỗ trợ nhau trong những cuộc phiêu lưu.
- Sarah is a true friend who understands my opinions and is always there to lend a helping hand.
- Sarah là một người bạn thực sự, người hiểu quan điểm của tôi và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
placeholder
5. Người quen (không thân thiết). (người quen mà không thực sự là bạn thân).
- He calls everyone 'Friend', but he barely knows them.
- Anh ta gọi mọi người là 'Bạn', nhưng thực tế anh ta hầu như không biết họ.
- The cashier greeted me with a smile, calling me 'Friend'.
- Nhân viên thu ngân chào tôi bằng một nụ cười và gọi tôi là 'Bạn'.
placeholder
6. Bạn bè (các mối quan hệ thân thiện, đồng nghiệp hoặc đối tác trong một ngữ cảnh chính thức).
- The member of parliament addressed his colleague as "my friend" during the debate.
- Thành viên quốc hội đã gọi đồng nghiệp của mình là "người bạn của tôi" trong cuộc tranh luận.
- The lawyer respectfully referred to his opposing counsel as "my friend" in the courtroom.
- Luật sư đã tôn trọng gọi luật sư đối phương là "người bạn của tôi" trong phòng xử án.
placeholder
7. Tín hữu Quaker (một thành viên của Giáo hội Quaker). (một thành viên của Hội bạn bè).
- The Friend spoke eloquently during the meeting.
- Người thuộc Hội bạn bè nói chuyện hùng hồn trong buổi họp.
- My neighbor is a devout Friend.
- Người hàng xóm của tôi là một người thuộc Hội bạn bè sùng đạo.
placeholder
friendverb
1. Kết bạn (thêm ai đó vào danh sách liên lạc trên mạng xã hội).
- I will friend you on Facebook so we can stay connected and share updates.
- Tôi sẽ kết bạn với bạn trên Facebook để chúng ta có thể giữ liên lạc và chia sẻ cập nhật.
- She asked me to friend her on Instagram so we can see each other's photos.
- Cô ấy đã yêu cầu tôi kết bạn với cô ấy trên Instagram để chúng ta có thể xem ảnh của nhau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Friend", việc hỏi "Friend nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.