freak nghĩa là gì trong tiếng Anh
freakadjective
1. Kỳ quái, lạ lùng (điều gì đó rất khác thường và không mong đợi).
- The sudden thunderstorm was a freak occurrence in this typically dry desert region.
- Cơn giông bất ngờ là một hiện tượng kỳ lạ trong khu vực sa mạc thường khô cằn này.
- Her freak talent for mimicry allowed her to flawlessly imitate the voices of famous celebrities.
- Tài năng bắt chước kỳ lạ của cô ấy cho phép cô ấy mô phỏng giọng nói của các ngôi sao nổi tiếng một cách hoàn hảo.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

freaknoun
1. Người cuồng (một người có sự quan tâm mạnh mẽ đặc biệt đến một chủ đề cụ thể).
- Sarah is a history freak; she spends hours reading books and visiting museums to learn more.
- Sarah là một người mê lịch sử; cô ấy dành hàng giờ để đọc sách và thăm viện bảo tàng để học hỏi thêm.
- My brother is a computer freak; he can fix any technical issue and loves coding.
- Anh trai tôi là một người mê máy tính; anh ấy có thể sửa chữa bất kỳ sự cố kỹ thuật nào và yêu thích lập trình.
placeholder
2. Quái dị, kỳ quặc (Người có hành vi, vẻ ngoài hoặc suy nghĩ được coi là không bình thường hoặc lạ lùng).
- My neighbor is a total freak; he wears mismatched socks and talks to his plants.
- Hàng xóm của tôi là một kẻ quái dị; anh ấy mặc tất không đôi và nói chuyện với cây cảnh.
- She's a math freak, always solving complex equations in her head without breaking a sweat.
- Cô ấy là một kẻ mê toán, luôn giải các phương trình phức tạp trong đầu mà không hề mệt mỏi.
placeholder
3. Quái dị, kỳ quái, dị thường (một người, động vật, thực vật hoặc vật thể không được coi là bình thường về mặt hình thể).
- The two-headed calf born on the farm was considered a freak due to its abnormality.
- Con bê hai đầu sinh ra trên trang trại được coi là một kỳ dị do sự bất thường của nó.
- The circus showcased a freak show, featuring individuals with unique physical characteristics.
- Rạp xiếc trưng bày một buổi biểu diễn kỳ dị, giới thiệu những cá nhân với đặc điểm thể chất độc đáo.
placeholder
4. Hiện tượng lạ, bất thường (Sự kiện rất khác thường và không mong đợi).
- The sudden snowstorm in the middle of summer was a freak that caught everyone off guard.
- Cơn bão tuyết bất ngờ giữa mùa hè là một sự kiện kỳ lạ khiến mọi người bị bất ngờ.
- The car accident caused by a flying tire was a freak occurrence that no one could have predicted.
- Tai nạn xe hơi do một chiếc lốp bay gây ra là một sự cố kỳ lạ mà không ai có thể dự đoán trước được.
placeholder
freakverb
1. Kinh ngạc, hoảng sợ, bất ngờ (phản ứng mạnh mẽ trước điều gì đó làm họ cảm thấy sốc, ngạc nhiên, sợ hãi, v.v.).
- The loud noise freaked me out, causing me to jump and scream in surprise.
- Tiếng ồn lớn khiến tôi hoảng sợ, khiến tôi nhảy lên và hét lên trong sự ngạc nhiên.
- Don't freak out, but there's a spider crawling on your shoulder!
- Đừng hoảng sợ, nhưng có một con nhện đang bò trên vai bạn đấy!
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "freak", việc hỏi "freak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.