founder nghĩa là gì trong tiếng Anh

foundernoun

1. Người sáng lập (Người bắt đầu một tổ chức, cơ sở, v.v., hoặc khiến điều gì đó được xây dựng).

  • Steve Jobs was the founder of Apple Inc., revolutionizing the technology industry with innovative products.
  • Steve Jobs là người sáng lập Apple Inc., đã làm cách mạng hóa ngành công nghiệp công nghệ với những sản phẩm đổi mới.
  • The founder of the charity organization dedicated his life to helping underprivileged children.
  • Người sáng lập tổ chức từ thiện đã dành cả đời mình để giúp đỡ trẻ em kém may mắn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người sáng lập (người bắt đầu một tổ chức, cơ sở, vv.)

  • The founder of the company had a vision for its success from the very beginning.
  • 1. Người sáng lập của công ty đã có tầm nhìn cho sự thành công từ đầu.
  • She is the founder of a non-profit organization dedicated to helping homeless individuals.
  • 2. Cô ấy là người sáng lập của một tổ chức phi lợi nhuận dành cho việc giúp đỡ những người vô gia cư.
  • placeholder

founderverb

1. Thất bại, đặc biệt là vì một vấn đề cụ thể hoặc khó khăn.

  • The business began to founder after the economic downturn hit.
  • Doanh nghiệp bắt đầu suy thoái sau khi suy thoái kinh tế đổ bộ.
  • The ship started to founder in the stormy seas.
  • Con tàu bắt đầu gặp khó khăn trong biển động.
  • placeholder

2. Đắm (đổ nước vào và chìm)

  • The ship began to founder after hitting an iceberg, causing it to slowly fill with water and sink.
  • Con tàu bắt đầu chìm sau khi va vào một tảng băng, làm cho nó từ từ tràn nước và chìm.
  • The small boat foundered in the storm, taking on water and eventually sinking to the ocean floor.
  • Chiếc thuyền nhỏ bị chìm trong cơn bão, nước đổ vào và cuối cùng chìm xuống đáy đại dương.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "founder", việc hỏi "founder nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.