follow nghĩa là gì trong tiếng Anh
followverb
1. a1 IELTS <4.0 Theo dõi, đi theo, tuân theo [Theo dõi : quan sát, giám sát; Đi theo
- The dog followed its owner obediently as they walked through the park.
- Con chó đi theo chủ nhân một cách ngoan ngoãn khi họ đi dạo qua công viên.
- The children followed the teacher in a single file line as they headed to the playground.
- Những đứa trẻ đi theo giáo viên thành một hàng dọc khi chúng hướng tới sân chơi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Theo dõi [theo sau hoặc đi sau ai đó để quan sát họ đi đâu và làm gì].
- The detective decided to follow the suspect discreetly to gather evidence for the case.
- Thám tử quyết định theo dõi nghi phạm một cách kín đáo để thu thập bằng chứng cho vụ án.
- The children giggled as they played a game of "Simon says" and followed each other's actions.
- Bọn trẻ cười khúc khích khi chơi trò "Simon nói" và theo dõi hành động của nhau.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 đến sau một cái gì đó/thành phần nào đó về thời gian hoặc thứ tự; xảy ra như một kết quả của một cái gì đó khác).
- The dessert will follow the main course, so make sure to save room for something sweet.
- Món tráng miệng sẽ được phục vụ sau món chính, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn còn chỗ cho một cái gì đó ngọt ngào.
- A successful career often follows years of hard work, dedication, and continuous learning.
- Sự nghiệp thành công thường đi sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, tận tụy và học hỏi không ngừng.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Theo sau, tuân theo (làm điều gì đó sau một việc khác, hoặc tuân theo hướng dẫn, lời khuyên).
- After finishing his homework, Tim decided to follow his friends to the park.
- Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, Tim quyết định theo bạn bè đến công viên.
- The chef instructed the recipe's steps carefully, ensuring that each one followed the other.
- Đầu bếp hướng dẫn các bước của công thức một cách cẩn thận, đảm bảo mỗi bước theo sau nhau.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Theo dõi, tuân theo (làm theo hướng dẫn, lời khuyên hoặc mệnh lệnh đã được đưa ra).
- The students were asked to follow the teacher's instructions and complete the assignment.
- Học sinh được yêu cầu tuân theo hướng dẫn của giáo viên và hoàn thành bài tập.
- If you want to succeed, it's important to follow the advice of experienced professionals.
- Nếu bạn muốn thành công, việc tuân theo lời khuyên của những người có kinh nghiệm là rất quan trọng.
placeholder
6. a2 IELTS <4.0 Theo dõi, Bắt chước (Là hành động chấp nhận ai đó hoặc cái gì đó làm hướng dẫn, lãnh đạo hoặc làm gương; sao chép ai đó hoặc cái gì đó).
- The students were encouraged to follow their teacher's instructions during the science experiment.
- Học sinh được khuyến khích tuân theo hướng dẫn của giáo viên trong thí nghiệm khoa học.
- If you want to improve your writing skills, it's important to follow the advice of experienced authors.
- Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, việc tuân theo lời khuyên của các tác giả có kinh nghiệm là rất quan trọng.
placeholder
7. a2 IELTS <4.0 Theo dõi (nhấp vào một liên kết trên trang web).
- To access the article, simply follow the link provided on the website's homepage.
- Để truy cập bài viết, chỉ cần theo dõi liên kết được cung cấp trên trang chủ của trang web.
- If you want to learn more about the product, follow the link to the company's official website.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm, hãy theo dõi liên kết đến trang web chính thức của công ty.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Theo dõi, đi theo (là đi dọc theo một con đường, lối đi, v.v.).
- The hikers decided to follow the trail through the forest to reach the mountain peak.
- Những người đi bộ quyết định theo con đường mòn qua rừng để đến đỉnh núi.
- The dog happily followed its owner as they strolled along the beach at sunset.
- Con chó vui vẻ đi theo chủ nhân của mình khi họ dạo bộ dọc bãi biển vào lúc hoàng hôn.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Theo, Đi theo, Tuân theo (Là hành động đi sau hoặc di chuyển theo hướng giống hoặc song song với một đối tượng nào đó; cũng có thể ám chỉ việc tuân theo chỉ dẫn hoặc hướng dẫn).
- The hikers followed the trail through the forest, staying parallel to the river.
- Những người đi bộ đường dài đã theo con đường qua rừng, giữ song song với dòng sông.
- The cars followed each other closely, moving in the same direction along the highway.
- Những chiếc xe ô tô đã theo sau nhau sát sao, di chuyển cùng một hướng trên xa lộ.
placeholder
10. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Theo sau, kết quả hợp lý của điều gì đó.
- If you eat too much junk food, weight gain will follow as a logical result.
- Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, việc tăng cân sẽ là kết quả hợp lý.
- If you study consistently, good grades will follow as a logical result.
- Nếu bạn học tập một cách đều đặn, điểm số tốt sẽ là kết quả hợp lý.
placeholder
11. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Theo dõi, Hiểu.
- Can you please explain that concept again? I'm having trouble following your explanation.
- Bạn có thể giải thích lại khái niệm đó một lần nữa được không? Tôi đang gặp khó khăn trong việc hiểu lời giải thích của bạn.
- After reading the instructions carefully, I was able to follow the steps to assemble the furniture.
- Sau khi đọc kỹ hướng dẫn, tôi đã có thể theo dõi các bước để lắp ráp đồ nội thất.
placeholder
12. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Theo dõi (lắng nghe hoặc quan sát ai/cái gì một cách chú ý).
- The detective followed the suspect discreetly, carefully observing his every move.
- Thám tử theo dõi nghi phạm một cách kín đáo, cẩn thận quan sát từng động tác của anh ta.
- The teacher asked the students to follow her instructions closely during the science experiment.
- Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý theo dõi hướng dẫn của cô ấy trong quá trình thí nghiệm khoa học.
placeholder
13. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Theo dõi, ủng hộ (Theo dõi : quan tâm và biết được những gì đang xảy ra; Ủng hộ
- I always follow the latest news to stay informed about current events around the world.
- Tôi luôn theo dõi tin tức mới nhất để cập nhật về các sự kiện trên thế giới.
- My dad loves to follow his favorite football team and never misses a game.
- Bố tôi thích theo dõi đội bóng yêu thích của mình và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào.
placeholder
14. Theo dõi : Chọn xem nội dung từ một người, công ty, v.v. một cách thường xuyên thông qua dịch vụ truyền thông xã hội.
- I follow my favorite celebrities on Instagram to regularly see their latest updates and photos.
- Tôi theo dõi những người nổi tiếng yêu thích của mình trên Instagram để thường xuyên xem các cập nhật và ảnh mới nhất của họ.
- She follows a popular fashion brand on Twitter to stay updated on their new collections.
- Cô ấy theo dõi một thương hiệu thời trang nổi tiếng trên Twitter để cập nhật về các bộ sưu tập mới của họ.
placeholder
15. Theo dõi [theo dõi sự phát triển hoặc cuộc sống của ai/cái gì].
- The documentary follows the life of a young artist as she navigates the world of contemporary art.
- Bộ phim tài liệu theo dõi cuộc đời của một nghệ sĩ trẻ khi cô ấy khám phá thế giới nghệ thuật đương đại.
- This book follows the development of a small town and its residents over several generations.
- Cuốn sách này theo dõi sự phát triển của một thị trấn nhỏ và cư dân của nó qua nhiều thế hệ.
placeholder
16. Theo sau, diễn ra (được mô tả là phát triển hoặc xảy ra theo một cách cụ thể).
- The story follows a young girl's journey as she discovers her hidden magical powers.
- Câu chuyện kể về hành trình của một cô gái trẻ khi cô khám phá ra những khả năng ma thuật ẩn giấu của mình.
- If you work hard and stay focused, success will surely follow in due time.
- Nếu bạn làm việc chăm chỉ và giữ tập trung, thành công chắc chắn sẽ đến vào đúng thời điểm.
placeholder
17. Theo dõi (theo dấu, đi theo mùi).
- Dogs have an incredible ability to follow scents, leading them to lost items or missing persons.
- Chó có khả năng đáng kinh ngạc trong việc theo dõi mùi, giúp chúng tìm thấy các vật bị mất hoặc người mất tích.
- The bloodhound's exceptional sense of smell allows it to follow even the faintest trails.
- Khả năng ngửi cực kỳ tốt của chó săn giúp chúng có thể theo dấu vết mờ nhạt nhất.
placeholder
18. Theo (là đi thẳng về phía trước).
- Follow the road directly; you will reach the store.
- Theo con đường thẳng; bạn sẽ đến cửa hàng.
- Follow the path straight ahead to find water.
- Theo con đường thẳng trước mắt để tìm nước.
placeholder
19. Làm theo lẽ phải, hợp lý (hành động dựa trên điều đúng đắn, hợp lý thay vì quy tắc cụ thể). (hành động theo những gì cảm thấy đúng hoặc hợp lý, thay vì tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào).
- I follow my intuition when making decisions.
- Tôi làm theo trực giác khi đưa ra quyết định.
- She chose to follow her conscience in that situation.
- Cô ấy đã chọn làm theo lương tâm trong tình huống đó.
placeholder
20. Theo bài (chơi một lá bài cùng chất với lá bài vừa được đánh ra).
- If you can, you must follow suit.
- Nếu bạn có thể, bạn phải đánh theo bộ.
- She had to follow with a heart.
- Cô ấy phải đánh theo với một quân bích.
placeholder
21. Theo, làm theo (hành động hoặc cư xử theo cách mà ai đó vừa làm).
- After the teacher demonstrated the experiment, the students were instructed to follow her lead.
- Sau khi giáo viên thực hiện thí nghiệm, học sinh được yêu cầu làm theo gương của cô ấy.
- The children were told to follow their parents' example and always say "please" and "thank you."
- Bọn trẻ được bảo phải noi gương bố mẹ và luôn nói "xin vui lòng" và "cảm ơn."
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "follow", việc hỏi "follow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.