fly nghĩa là gì trong tiếng Anh
flynoun
1. Khôn ranh, láu cá (thông minh, phán đoán giỏi để đạt lợi thế).
- He's too fly to fall for that old trick.
- Anh ta quá khôn ngoan/tinh ranh để mắc bẫy trò cũ rích đó.
- She's a fly negotiator; she always wins.
- Cô ấy là một nhà đàm phán sắc sảo/giỏi giang; cô ấy luôn thắng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Sành điệu (đẹp và hấp dẫn)
- Her new outfit is so fly.
- Bộ trang phục mới của cô ấy chất quá.
- He always looks fly in his tailored suits.
- Anh ấy luôn trông bảnh bao trong những bộ vest được may đo.
placeholder
flyverb
1. a1 IELTS <4.0 Bay (di chuyển trong không khí bằng cánh).
- Birds fly effortlessly through the sky, gracefully using their wings to move through the air.
- Chim bay lướt qua bầu trời một cách nhẹ nhàng, sử dụng đôi cánh của mình để di chuyển qua không khí.
- The butterfly's delicate wings allow it to fly from flower to flower, collecting nectar.
- Đôi cánh mỏng manh của bướm cho phép nó bay từ hoa này sang hoa khác, thu thập mật hoa.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Bay (di chuyển trong không khí hoặc không gian).
- Birds have the ability to fly effortlessly through the air, soaring high above the treetops.
- Chim có khả năng bay lượn một cách dễ dàng trên không, bay cao qua ngọn cây.
- Astronauts train extensively to learn how to fly spacecraft and navigate through the vastness of space.
- Các phi hành gia được đào tạo kỹ lưỡng để học cách lái tàu vũ trụ và điều hướng qua không gian bao la.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Bay (di chuyển trong không trung bằng máy bay hoặc tàu vũ trụ).
- I love to fly to new destinations and explore different cultures around the world.
- Tôi thích bay đến những điểm đến mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
- The astronauts will fly to the International Space Station aboard the spacecraft.
- Các phi hành gia sẽ bay đến Trạm Vũ trụ Quốc tế trên tàu vũ trụ.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Lái (điều khiển máy bay hoặc phương tiện bay khác trong không trung).
- The experienced pilot will fly the plane smoothly through the clear blue skies.
- Phi công kỳ cựu sẽ lái máy bay một cách êm ái qua bầu trời xanh thẳm.
- It takes years of training and practice to learn how to fly a helicopter.
- Mất nhiều năm đào tạo và luyện tập để học cách lái trực thăng.
placeholder
5. Bay (di chuyển trong không trung bằng máy bay để vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách).
- The airline company will fly passengers to their destination in a comfortable and safe manner.
- Công ty hàng không sẽ chở hành khách đến điểm đến của họ một cách thoải mái và an toàn.
- The cargo plane is designed to fly goods across the country quickly and efficiently.
- Máy bay chở hàng được thiết kế để vận chuyển hàng hóa khắp đất nước một cách nhanh chóng và hiệu quả.
placeholder
6. Bay (di chuyển trong không khí; đi qua biển hoặc vùng đất bằng máy bay).
- The birds fly gracefully through the sky, covering vast distances in search of food.
- Những con chim bay một cách duyên dáng trên bầu trời, vượt qua những khoảng cách lớn để tìm kiếm thức ăn.
- We will fly to Hawaii next week, crossing the ocean to enjoy a tropical vacation.
- Chúng tôi sẽ bay đến Hawaii vào tuần tới, vượt qua đại dương để tận hưởng kỳ nghỉ nhiệt đới.
placeholder
7. Bay (di chuyển nhanh trong không khí).
- The children fly down the hill on their sled.
- Những đứa trẻ lao xuống đồi trượt tuyết.
- Dust bunnies fly across the old wooden floor.
- Bụi bẩn bay qua sàn gỗ cũ.
placeholder
8. Bay (di chuyển nhanh và mạnh mẽ trong không khí).
- The bird flew across the sky, its wings flapping with force and speed.
- Con chim bay qua bầu trời, đôi cánh vỗ mạnh và nhanh.
- The kite flew high in the air, propelled by the strong gusts of wind.
- Cánh diều bay cao trên không, được đẩy bởi những cơn gió mạnh.
placeholder
9. Bay (di chuyển trong không trung hoặc diễn ra rất nhanh).
- The weekend flew by, and before I knew it, Monday morning had arrived.
- Cuối tuần trôi qua nhanh chóng, và trước khi tôi biết mình, sáng thứ Hai đã đến.
- Time flies when you're having fun, and our vacation felt like it ended too soon.
- Thời gian trôi qua nhanh khi bạn đang vui vẻ, và kỳ nghỉ của chúng tôi cảm thấy như nó kết thúc quá sớm.
placeholder
10. Cờ bay, treo cờ (Khi một lá cờ được phơi bày hoặc treo lên, ví dụ trên một cột).
- The American flag flies proudly atop the flagpole, symbolizing our nation's unity and freedom.
- Lá cờ Mỹ bay tự hào trên đỉnh cột cờ, biểu tượng cho sự thống nhất và tự do của quốc gia chúng ta.
- They flew the team's banner during the game, showing their unwavering support and loyalty.
- Họ đã treo cờ của đội trong trận đấu, thể hiện sự ủng hộ và lòng trung thành không lay chuyển của họ.
placeholder
11. Bay (di chuyển tự do trong không gian).
- The birds fly gracefully in the sky, moving around freely with their wings.
- Những con chim bay lượn uyển chuyển trên bầu trời, di chuyển tự do với đôi cánh của mình.
- After finishing his work, John loves to fly his kite in the park, feeling liberated.
- Sau khi hoàn thành công việc, John thích thả diều ở công viên, cảm thấy được giải phóng.
placeholder
12. Được bàn tán xôn xao (nhiều người nói đến). (di chuyển trong không trung), Nổi tiếng (được nhiều người biết đến).
- The rumor about the company merger began to fly.
- Tin đồn về việc sáp nhập công ty bắt đầu lan truyền.
- News of the scandal started to fly quickly.
- Tin tức về vụ bê bối bắt đầu lan truyền nhanh chóng.
placeholder
13. Bay (di chuyển nhanh để thoát khỏi ai/cái gì).
- The prisoner managed to fly from the high-security prison undetected by the guards.
- Tù nhân đã quản lý để trốn thoát khỏi nhà tù an ninh cao mà không bị các vệ sĩ phát hiện.
- Startled by the loud noise, the birds quickly flew away from the tree branches.
- Bị giật mình bởi tiếng động lớn, những con chim nhanh chóng bay ra khỏi cành cây.
placeholder
14. Bay (di chuyển trong không trung).
- After years of hard work, Sarah's business finally took off and began to fly.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp của Sarah cuối cùng đã phát triển mạnh và bắt đầu bay cao.
- With his exceptional talent, the young musician's career started to fly in no time.
- Với tài năng xuất chúng, sự nghiệp của nhạc sĩ trẻ đã bắt đầu bay cao ngay lập tức.
placeholder
15. Bay cao (đánh bóng cao lên không trung).
- He will fly the ball to center field.
- Anh ấy sẽ đánh bóng bổng đến sân giữa.
- She tried to fly the ball over the fence.
- Cô ấy đã cố gắng đánh bóng bổng qua hàng rào.
placeholder
flynoun
1. a2 IELTS <4.0 Ruồi (một loại côn trùng nhỏ có hai cánh, thường gây bệnh).
- A fly landed on my sandwich.
- Một con ruồi đậu lên bánh sandwich của tôi.
- That fly is buzzing around the room.
- Con ruồi đó đang râm ran trong phòng.
placeholder
2. Mồi giả (một vật được làm giống như con ruồi và được gắn vào dây câu để dùng làm mồi nhử cá).
- The fisherman attached a small fly to his line, hoping to attract a trout.
- Người câu cá gắn một con ruồi nhỏ vào dây câu của mình, hy vọng thu hút được một con cá hồi.
- I watched as the fly gracefully landed on the water, tempting the fish below.
- Tôi quan sát khi con ruồi nhẹ nhàng hạ cánh xuống mặt nước, quyến rũ những con cá bên dưới.
placeholder
3. Khóa quần (một loại khóa được thiết kế để cài đặt ở phần trước của quần, thường được che phủ bởi một lớp vải mảnh).
- He quickly unzipped the fly of his trousers to relieve himself before the long car ride.
- Anh ta nhanh chóng kéo khóa quần xuống để giải quyết nhu cầu cá nhân trước chuyến đi dài bằng xe hơi.
- She struggled to button the fly of her jeans, realizing she had gained a few pounds.
- Cô ấy vật lộn để cài nút ở phần khóa quần jeans, nhận ra mình đã tăng vài cân.
placeholder
- The fly on the tent kept the bugs out and provided some shade during the day.
- Tấm vải che cửa lều giữ cho côn trùng không vào và cung cấp bóng mát trong suốt cả ngày.
- Make sure to secure the fly tightly to prevent any rainwater from seeping into the tent.
- Hãy chắc chắn cố định chặt tấm vải che để ngăn nước mưa thấm vào lều.
placeholder
5. Bóng bay cao (một cú đánh bóng bay lên cao).
- The baseball player hit a powerful fly that soared high into the sky, beyond the outfielder's reach.
- Cầu thủ bóng chày đã đánh một quả fly mạnh mẽ bay cao vào bầu trời, vượt qua tầm với của cầu thủ ngoại biên.
- The children giggled with excitement as they watched their kite take flight and fly gracefully in the wind.
- Những đứa trẻ cười khúc khích với niềm vui khi chúng xem diều của mình cất cánh và bay một cách duyên dáng trong gió.
placeholder
6. Bay (di chuyển trong không trung), ruồi (một loại côn trùng).
- I made dinner on the fly after work.
- Tôi đã nấu bữa tối ngay sau giờ làm việc.
- He answered the question on the fly.
- Anh ấy trả lời câu hỏi ngay lập tức.
placeholder
7. Trong khi một chương trình máy tính hoặc ứng dụng đang hoạt động, không cần khởi động lại hoàn toàn : [bay (di chuyển trong không trung), ruồi (loài côn trùng)].
- We need to update the software on the fly.
- Chúng ta cần cập nhật phần mềm ngay khi đang hoạt động.
- The developers patched the security vulnerability on the fly.
- Các nhà phát triển đã vá lỗi bảo mật ngay khi đang hoạt động.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fly", việc hỏi "fly nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.