flip nghĩa là gì trong tiếng Anh
flipadjective
1. Hững hờ, khiếm nhã, cợt nhả (hành động đảo ngược hoặc đổi chỗ)
- He made a flip remark during the serious meeting.
- Anh ta đã đưa ra một nhận xét thiếu nghiêm túc trong cuộc họp quan trọng.
- Her flip attitude annoyed the teacher.
- Thái độ hời hợt của cô ấy khiến giáo viên khó chịu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

flipnoun
1. Cú lật, cú búng (một cú đánh nhỏ nhanh bằng một phần của cơ thể làm cho cái gì đó lật ngược)
- A gentle flip of the wrist spun the coin.
- Một cú lẩy cổ tay nhẹ nhàng đã làm đồng xu quay tròn.
- He gave the pancake a quick flip with his spatula.
- Anh ta dùng xẻng lật nhanh chiếc bánh kếp.
placeholder
2. Cú lộn, nhào lộn (một cử động khi cơ thể quay ngược trong không khí).
- The gymnast performed a perfect flip during her routine, impressing the judges.
- Vận động viên gymnastics đã thực hiện một cú lộn hoàn hảo trong màn trình diễn của mình, gây ấn tượng với các giám khảo.
- The diver executed a flawless flip off the high dive, making a big splash in the pool.
- Vận động viên nhảy từ trên cao thực hiện một cú lộn hoàn hảo, tạo ra một cơn sóng lớn trong bể bơi.
placeholder
3. Sự lướt qua, đọc lướt (một cái nhìn nhanh qua một cuốn sách, tạp chí, trang web, v.v.)
- I took a quick flip through the magazine to see if there were any interesting articles.
- Tôi đã lướt qua tạp chí để xem có bài viết nào hay không.
- She gave the book a flip to find the page with the recipe she wanted.
- Cô ấy lật sách để tìm trang chứa công thức mà cô ấy muốn.
placeholder
flipverb
1. Lật, lộn - Thực hiện hành động làm cho vật gì đó chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác một cách nhanh chóng và đột ngột.
- She flipped the pancake in the air and caught it perfectly back in the pan.
- Cô ấy lật chiếc bánh kếp trong không trung và bắt nó trở lại vào chảo một cách hoàn hảo.
- The gymnast effortlessly flipped through the air, landing gracefully on the mat.
- Vận động viên thể dục nhẹ nhàng nhào lộn trên không trung, rồi đáp xuống tấm đệm một cách duyên dáng.
placeholder
2. Bấm nút hoặc bật công tắc (để bật hoặc tắt máy).
- Don't forget to flip the switch when you leave the room to save electricity.
- Đừng quên bật công tắc khi bạn rời khỏi phòng để tiết kiệm điện.
- To turn on the TV, simply flip the button located on the side of the screen.
- Để bật TV, chỉ cần nhấn nút ở bên cạnh màn hình.
placeholder
3. Lật, tung (thực hiện động tác nhanh để đảo ngược vật nào đó hoặc ném nó đi bằng cách sử dụng ngón tay cái và/hoặc các ngón khác).
- She flipped the coin into the air and caught it skillfully with her fingertips.
- Cô ấy tung đồng xu lên không trung và bắt nó một cách khéo léo bằng đầu ngón tay.
- He flipped the pancake in the frying pan, making sure it cooked evenly on both sides.
- Anh ấy lật chiếc bánh trong chảo, đảm bảo nó được nấu đều cả hai mặt.
placeholder
4. Nổi giận, phấn khích, mất bình tĩnh.
- When I told him he couldn't go to the party, he flipped and started yelling at me.
- Khi tôi nói với anh ấy rằng anh ấy không thể đi đến bữa tiệc, anh ấy đã nổi giận và bắt đầu la hét vào mặt tôi.
- The news of her promotion made her flip with excitement, she couldn't stop smiling.
- Tin tức về việc cô ấy được thăng chức đã khiến cô ấy vô cùng phấn khích, cô ấy không thể ngừng mỉm cười.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flip", việc hỏi "flip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.