flight nghĩa là gì trong tiếng Anh

flightnoun

1. a1 IELTS <4.0 Chuyến bay (hành trình di chuyển bằng máy bay).

  • I booked a flight to Paris for my summer vacation, and I'm excited to explore the city.
  • Tôi đã đặt một chuyến bay đến Paris cho kỳ nghỉ mùa hè của mình, và tôi rất hào hứng để khám phá thành phố.
  • The flight from New York to Los Angeles was long, but the beautiful views made it worthwhile.
  • Chuyến bay từ New York đến Los Angeles khá dài, nhưng những cảnh đẹp đã làm cho nó đáng giá.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Chuyến bay (một hành trình cụ thể của máy bay từ điểm khởi hành đến điểm đến).

  • I booked a flight to Paris for my summer vacation, departing next Monday.
  • Tôi đã đặt một chuyến bay đến Paris cho kỳ nghỉ mùa hè của mình, khởi hành vào thứ Hai tới.
  • The flight from New York to Los Angeles was delayed due to bad weather conditions.
  • Chuyến bay từ New York đến Los Angeles bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Bay (hành động của việc di chuyển trong không trung).

  • The bird's graceful flight across the sky was a mesmerizing sight for all to behold.
  • Chuyến bay uyển chuyển của con chim trên bầu trời là một cảnh tượng mê hoặc cho tất cả mọi người được chiêm ngưỡng.
  • The pilot skillfully maneuvered the aircraft during the turbulent flight, ensuring a safe landing.
  • Phi công đã điều khiển máy bay một cách khéo léo trong suốt chuyến bay gặp nhiều gió lớn, đảm bảo một sự hạ cánh an toàn.
  • placeholder

4. Bay (di chuyển trong không khí).

  • The flight of the paper airplane was graceful as it glided through the air.
  • Sự bay của máy bay giấy thật uyển chuyển khi nó lướt qua không trung.
  • Birds have the ability to change their flight direction swiftly to avoid obstacles.
  • Chim có khả năng thay đổi hướng bay một cách nhanh chóng để tránh các chướng ngại vật.
  • placeholder

5. Cầu thang (một loạt các bậc thang nối giữa hai tầng hoặc hai mức độ khác nhau).

  • I climbed the flight of stairs to reach the second floor of the building.
  • Tôi leo lên cầu thang để đến tầng hai của tòa nhà.
  • The hotel had an elevator, but I preferred taking the flight of steps for exercise.
  • Khách sạn có thang máy, nhưng tôi thích đi bộ lên cầu thang để tập thể dục.
  • placeholder

6. Sự bỏ chạy, sự chạy trốn (Hành động rời bỏ một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn).

  • The hiker's flight from the approaching storm ensured his safety as lightning struck the mountaintop.
  • Sự chạy trốn của người đi bộ đường dài khỏi cơn bão đang đến đã đảm bảo an toàn cho anh ta khi tia sét đánh xuống đỉnh núi.
  • The flight of the frightened deer startled the nearby birds, causing them to scatter in all directions.
  • Sự bỏ chạy của con nai sợ hãi đã làm cho những con chim gần đó bị giật mình, khiến chúng tản ra mọi hướng.
  • placeholder

7. Bay bổng : Ý tưởng hoặc phát ngôn thể hiện sự giàu trí tưởng tượng nhưng không thực tế hoặc hợp lý.

  • Her business plan was a flight of fancy, unlikely to succeed.
  • Kế hoạch kinh doanh của cô ấy là một ý tưởng bay bổng, không thể thành công.
  • His elaborate excuse was a flight of imagination.
  • Lý do phức tạp của anh ấy là một ý tưởng bay bổng.
  • placeholder

8. Đợt bay, đàn chim (một nhóm máy bay hoặc chim bay cùng nhau).

  • I looked up and saw a beautiful flight of geese soaring across the clear blue sky.
  • Tôi nhìn lên và thấy một đàn ngỗng bay lượn trên bầu trời xanh trong vắt.
  • The airshow was a spectacular sight, with a flight of fighter jets performing daring maneuvers.
  • Buổi biểu diễn hàng không thật ngoạn mục, với một đội máy bay chiến đấu thực hiện những động tác dũng cảm.
  • placeholder

flightverb

1. Bay, Lướt : Khi đề cập đến việc đá, ném, hoặc đánh một quả bóng qua không trung một cách khéo léo.

  • He can flight the soccer ball with amazing accuracy.
  • Anh ấy có thể đá bóng đá với độ chính xác tuyệt vời.
  • She practiced to flight the baseball over the fence.
  • Cô ấy luyện tập để đá bóng chày qua hàng rào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flight", việc hỏi "flight nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.