flame nghĩa là gì trong tiếng Anh

flamenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngọn lửa (một dòng khí đang cháy sáng và nóng).

  • The candle's flame flickered in the dark room, casting dancing shadows on the walls.
  • Ngọn nến lung linh trong căn phòng tối, tạo ra những bóng đổ nhảy múa trên tường.
  • The firefighter bravely approached the blazing building, feeling the intense heat of the flames.
  • Người lính cứu hỏa dũng cảm tiến lại gần tòa nhà đang cháy dữ dội, cảm nhận được hơi nóng bỏng từ ngọn lửa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ngọn lửa (là ánh sáng và nhiệt được tạo ra từ một vật cháy).

  • The sunset painted the sky with a brilliant flame.
  • Hoàng hôn đã vẽ bầu trời bằng một ánh lửa rực rỡ.
  • Her dress was a vibrant flame against the dark background.
  • Chiếc váy của cô ấy là một ánh lửa sáng chói trước nền tối.
  • placeholder

3. Ngọn lửa (cảm xúc mạnh mẽ).

  • The flame of jealousy burned within her.
  • Ngọn lửa ghen tuông đang cháy trong cô ấy.
  • A flame of anger flickered in his eyes.
  • Một ngọn lửa của giận dữ lóe lên trong đôi mắt anh.
  • placeholder

4. ngọn lửa, ánh sáng và nhiệt độ phát ra từ việc đốt cháy).

  • I received a hurtful flame from a stranger online after expressing my opinion on a forum.
  • Tôi đã nhận được một tin nhắn tức giận đầy tổn thương từ một người lạ trên mạng sau khi bày tỏ ý kiến của mình trên một diễn đàn.
  • Sarah regretted sending a flame in response to her coworker's email, realizing it was unprofessional.
  • Sarah hối hận vì đã gửi một tin nhắn tức giận đáp trả email của đồng nghiệp, nhận ra rằng đó là hành động không chuyên nghiệp.
  • placeholder

flameverb

1. Lửa (đốt với ngọn lửa sáng)

  • The candle flame flickered in the dark room, casting shadows on the walls.
  • Ngọn lửa của nến lung linh trong căn phòng tối, tạo bóng đổ trên tường.
  • The bonfire flame danced and crackled as the wood burned brightly.
  • Ngọn lửa của đống lửa trại nhảy múa và kêu rít khi cành cây đốt sáng lên.
  • placeholder

2. Lửa (trở nên đỏ vì cảm xúc mạnh; làm cho cái gì đó trở nên đỏ)

  • Her cheeks began to flame with embarrassment when she realized she had made a mistake.
  • Khi cô nhận ra mình đã mắc lỗi, má cô bắt đầu đỏ ửng vì xấu hổ.
  • The candle flame flickered and danced in the gentle breeze, casting a warm glow.
  • Ngọn nến lửa lung linh và nhảy múa trong cơn gió nhẹ, tạo ra ánh sáng ấm áp.
  • placeholder

3. Chửi rủa (gửi tin nhắn tức giận hoặc xúc phạm qua email hoặc trên internet)

  • He decided to flame his coworker after a heated argument during a virtual meeting.
  • Anh ta quyết định gửi tin nhắn tức giận đến đồng nghiệp của mình sau một cuộc tranh luận gay gắt trong một cuộc họp trực tuyến.
  • The online forum was filled with users who constantly flame each other over trivial matters.
  • Diễn đàn trực tuyến đầy người dùng thường xuyên flame nhau vì những vấn đề nhỏ nhặt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "flame", việc hỏi "flame nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.