fish nghĩa là gì trong tiếng Anh
fishnoun
1. a1 IELTS <4.0 Cá (sinh vật sống dưới nước, thở bằng mang và sử dụng vây cùng đuôi để bơi).
- I saw a colorful fish swimming gracefully in the clear blue waters of the ocean.
- Tôi đã thấy một con cá đầy màu sắc bơi một cách duyên dáng trong làn nước xanh biếc của đại dương.
- The fish's gills allow it to extract oxygen from the water, enabling it to breathe underwater.
- Mang cá cho phép nó lấy oxy từ nước, cho phép nó thở dưới nước.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Cá (phần mềm của cá được ăn làm thức ăn).
- I love grilling fish and enjoying the tender, flavorful flesh that is eaten as food.
- Tôi thích nướng cá và thưởng thức phần thịt mềm, đậm đà được ăn như thức ăn.
- The fish's soft, edible part is often the most sought-after and delicious portion of the animal.
- Phần thịt mềm, ăn được của cá thường là phần được săn đón và ngon nhất của con vật.
placeholder
fishverb
1. a2 IELTS <4.0 câu cá (hoạt động bắt cá bằng lưới, dây câu, vv)
- We went out on the boat to fish for trout in the lake.
- Chúng tôi ra khơi trên thuyền để câu cá hồi trong hồ.
- My grandfather taught me how to fish using a simple rod and reel.
- Ông tôi đã dạy tôi cách câu cá bằng cần câu đơn giản.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 câu cá (dành thời gian câu cá vì niềm vui)
- Every weekend, my grandfather likes to fish at the lake near his house.
- Mỗi cuối tuần, ông tôi thích đi câu cá ở hồ gần nhà.
- We decided to fish for trout in the river during our camping trip.
- Chúng tôi quyết định câu cá hồi trong sông trong chuyến cắm trại của chúng tôi.
placeholder
3. Câu cá (hoạt động thử bắt cá trong khu vực nước đã nêu)
- We are going to fish in the lake for dinner tonight.
- Chúng tôi sẽ câu cá ở hồ để ăn tối đêm nay.
- My dad taught me how to fish when I was young.
- Bố tôi đã dạy tôi cách câu cá khi tôi còn nhỏ.
placeholder
- The child decided to fish through the toy box for his missing action figure.
- Đứa trẻ quyết định đào qua hộp đồ chơi để tìm con búp bê hành động bị mất của mình.
- She had to fish through her purse to find her keys before leaving the house.
- Cô phải đào qua túi xách để tìm chìa khóa trước khi rời nhà.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fish", việc hỏi "fish nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.