feed nghĩa là gì trong tiếng Anh

feednoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sữa cho trẻ em; thức ăn cho động vật

  • The baby needs a feed every few hours.
  • Em bé cần được bú sữa mỗi vài tiếng.
  • The farmer gave the horses their evening feed.
  • Người nông dân cho đàn ngựa ăn bữa tối.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thức ăn (đồ ăn cho động vật hoặc cây cỏ)

  • The farmer gives the cows fresh feed every morning to keep them healthy.
  • Người nông dân cho bò ăn thức ăn tươi mỗi sáng để giữ chúng khỏe mạnh.
  • The gardener uses organic feed to nourish the plants in the greenhouse.
  • Người làm vườn sử dụng phân bón hữu cơ để nuôi dưỡng cây trồng trong nhà kính.
  • placeholder

3. Nguyên liệu cung cấp cho máy (một loại nguyên liệu cung cấp cho máy).

  • The feed for the printer ran out, so we had to refill it with more paper.
  • Giấy nạp cho máy in đã hết, vì vậy chúng tôi phải nạp thêm giấy.
  • The machine stopped working because the feed of raw materials was not consistent.
  • Máy ngừng hoạt động vì nguồn cung cấp nguyên liệu thô không ổn định.
  • placeholder

4. Một ống, thiết bị, v.v. cung cấp cho máy móc một thứ gì đó (một ống, thiết bị, vv. cung cấp máy móc với cái gì đó)

  • The feed for the printing press was clogged, causing a delay in production.
  • Máy in có bộ nạp giấy tự động.
  • The automatic feeder ensures a steady feed of paper into the machine.
  • Đường ống cấp nước lạnh cho bình chứa cần được thay thế.
  • placeholder

5. Bữa ăn lớn (một bữa ăn lớn)

  • After a long day of work, I treated myself to a delicious feed at my favorite restaurant.
  • Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi đã tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon tại nhà hàng yêu thích của tôi.
  • The family gathered around the table for a hearty feed of roast chicken and vegetables.
  • Gia đình tụ tập quanh bàn để thưởng thức một bữa ăn no nê với thịt gà nướng và rau cải.
  • placeholder

6. Chương trình truyền hình được gửi từ trạm trung tâm đến các trạm khác trong mạng lưới; hệ thống gửi các chương trình này.

  • The feed from the central station provides television programmes to various network stations.
  • Tín hiệu truyền (feed) từ đài trung tâm cung cấp các chương trình truyền hình cho nhiều đài thuộc mạng lưới.
  • The network relies on a steady feed of content to keep viewers engaged.
  • Mạng lưới phụ thuộc vào nguồn cung cấp (feed) nội dung ổn định để giữ chân khán giả.
  • placeholder

7. Bảng tin mạng xã hội (một tính năng đặc biệt trên một trang web blog, trang web tin tức, trang web mạng xã hội, vv. cho phép bạn xem thông tin mới đã được thêm vào mà không cần phải truy cập vào trang web, thường sử dụng phần mềm đọc dữ liệu).

  • I check my social media feed every morning to see what my friends have been up to.
  • Mỗi sáng tôi kiểm tra bảng tin trên mạng xã hội để xem bạn bè của mình đã làm gì.
  • The news website's feed updates constantly with the latest headlines and breaking stories.
  • Bảng tin trên trang web tin tức cập nhật liên tục với những tiêu đề mới nhất và các tin tức nóng hổi.
  • placeholder

feedverb

1. a2 IELTS <4.0 Cho ăn (cung cấp thức ăn cho người hoặc động vật).

  • Every morning, I feed my cat a bowl of nutritious cat food to keep her healthy.
  • Mỗi sáng, tôi cho mèo của mình ăn một bát thức ăn dành cho mèo giàu dinh dưỡng để giữ cho nó khỏe mạnh.
  • The farmer feeds his chickens twice a day, ensuring they have enough food to lay eggs.
  • Người nông dân cho gà của mình ăn hai lần một ngày, đảm bảo chúng có đủ thức ăn để đẻ trứng.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ăn, bú sữa (cung cấp thức ăn cho động vật hoặc người).

  • I always feed my dog in the morning before I leave for work.
  • Tôi luôn cho chó ăn vào buổi sáng trước khi đi làm.
  • The mother bird flew back to the nest to feed her hungry chicks.
  • Chim mẹ bay trở lại tổ để cho những chú chim non đói ăn.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đủ thức ăn cho một nhóm người hoặc động vật (thực phẩm dùng để nuôi sống con người hoặc động vật).

  • The kind-hearted volunteers feed the homeless every day at the local shelter.
  • Những tình nguyện viên tốt bụng cho người vô gia cư ăn mỗi ngày tại khu trú ẩn địa phương.
  • The mother carefully feeds her baby, making sure to provide all the necessary nutrients.
  • Người mẹ cẩn thận cho con ăn, đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.
  • placeholder

4. Bón phân (cung cấp chất dinh dưỡng cho cây để thúc đẩy sự phát triển).

  • We must feed the roses to help them bloom.
  • Chúng ta phải cho hoa hồng ăn để giúp chúng nở hoa.
  • Feed the tomato plants with fertilizer weekly.
  • Hãy cho cây cà chua ăn phân bón hàng tuần.
  • placeholder

5. Cung cấp thông tin, tư vấn (Cung cấp thông tin, lời khuyên cho ai đó hoặc cái gì).

  • The mentor will feed advice to the new employee.
  • Người hướng dẫn sẽ truyền lời khuyên cho nhân viên mới.
  • They feed data to the algorithm regularly.
  • Họ cung cấp dữ liệu cho thuật toán thường xuyên.
  • placeholder

6. Cung cấp (cấp dưỡng thức ăn hoặc nguồn lực cho ai/cái gì).

  • The mother bird diligently feeds her chicks with worms she finds in the garden.
  • Chim mẹ cần mẫn nuôi các chú chim con bằng những con sâu mà nó tìm thấy trong vườn.
  • The farmer uses a machine to feed the cows with fresh hay every morning.
  • Người nông dân sử dụng máy móc để cho bò ăn cỏ tươi mỗi buổi sáng.
  • placeholder

7. Cho vào máy, cấp liệu (đưa hoặc đẩy thứ gì đó vào hoặc qua máy).

  • The worker carefully fed the sheets of paper into the printer to avoid any jams.
  • Người công nhân cẩn thận cho các tờ giấy vào máy in để tránh kẹt giấy.
  • Please remember to feed in the ingredients slowly while the blender is running.
  • Vui lòng nhớ cho nguyên liệu vào từ từ trong khi máy xay đang hoạt động.
  • placeholder

8. Nuôi dưỡng, cung cấp (cung cấp thức ăn, nhu cầu, hoặc thông tin).

  • The constant praise seemed to feed his ego.
  • Sự khen ngợi liên tục dường như đã nuôi dưỡng lòng tự trọng của anh ta.
  • Success can feed ambition, making you strive for more.
  • Thành công có thể nuôi dưỡng lòng tham vọng, khiến bạn cố gắng hơn nữa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "feed", việc hỏi "feed nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.