fatiguenoun
1. Mệt mỏi (cảm giác kiệt sức do làm việc hoặc tập luyện nặng).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng
2. Mệt mỏi - Cảm giác không muốn tiếp tục thực hiện một hoạt động nào đó vì đã thực hiện quá nhiều.
3. Sự hao mòn vật liệu (Tình trạng giảm sức lực và hiệu suất do làm việc quá sức hoặc do tác động lặp đi lặp lại).
4. Đồ quân phục rộng rãi (quần áo rộng rãi binh lính mặc). (cảm giác thiếu sức lực và năng lượng); quần áo lính (trang phục thoải mái mà binh sĩ mặc khi làm việc).
5. Công việc lao động nhẹ nhàng, thường là việc nhà hoặc nhiệm vụ phục vụ, mà binh sĩ phải thực hiện, đặc biệt là như một hình phạt.
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fatigue", việc hỏi "fatigue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.