Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

fatigue nghĩa là gì trong tiếng Anh

fatiguenoun

1. Mệt mỏi (cảm giác kiệt sức do làm việc hoặc tập luyện nặng).

  • After running a marathon, I experienced extreme fatigue and could barely walk for days.
  • Sau khi chạy marathon, tôi cảm thấy mệt mỏi cực độ và hầu như không thể đi lại được trong nhiều ngày.
  • The construction workers felt overwhelming fatigue after working long hours in the scorching sun.
  • Các công nhân xây dựng cảm thấy mệt mỏi quá mức sau khi làm việc nhiều giờ dưới cái nắng chói chang.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Mệt mỏi - Cảm giác không muốn tiếp tục thực hiện một hoạt động nào đó vì đã thực hiện quá nhiều.

  • After hours of intense exercise, I felt a deep fatigue and couldn't continue any longer.
  • Sau nhiều giờ tập luyện căng thẳng, tôi cảm thấy một sự mệt mỏi sâu sắc và không thể tiếp tục được nữa.
  • The long work hours left me with a sense of fatigue, making it hard to concentrate.
  • Những giờ làm việc dài đã khiến tôi cảm thấy mệt mỏi, khó tập trung.
  • placeholder

3. Sự hao mòn vật liệu (Tình trạng giảm sức lực và hiệu suất do làm việc quá sức hoặc do tác động lặp đi lặp lại).

  • The bridge's support beams showed signs of fatigue.
  • Các dầm đỡ của cầu có dấu hiệu bị mỏi.
  • Metal fatigue caused the airplane wing to crack.
  • Hiện tượng mỏi kim loại đã khiến cánh máy bay bị nứt.
  • placeholder

4. Đồ quân phục rộng rãi (quần áo rộng rãi binh lính mặc). (cảm giác thiếu sức lực và năng lượng); quần áo lính (trang phục thoải mái mà binh sĩ mặc khi làm việc).

  • The soldier's fatigue was rumpled after a long march.
  • Bộ quân phục của người lính nhăn nhúm sau một cuộc hành quân dài.
  • He changed into fresh fatigue before guard duty.
  • Anh ấy thay bộ quân phục mới trước khi làm nhiệm vụ gác.
  • placeholder

5. Công việc lao động nhẹ nhàng, thường là việc nhà hoặc nhiệm vụ phục vụ, mà binh sĩ phải thực hiện, đặc biệt là như một hình phạt.

  • Soldiers were assigned fatigue duties like cleaning the barracks as a disciplinary measure.
  • Lính được phân công nhiệm vụ lao động như làm sạch doanh trại như một biện pháp kỷ luật.
  • As a punishment, the soldiers were made to perform fatigue tasks such as cooking for the entire unit.
  • Là một hình phạt, các lính được yêu cầu thực hiện các công việc lao động như nấu ăn cho toàn bộ đơn vị.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fatigue", việc hỏi "fatigue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.