fantasy nghĩa là gì trong tiếng Anh

fantasynoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giấc mơ (một tình huống dễ chịu mà bạn tưởng tượng nhưng khó có thể xảy ra).

  • As a child, my fantasy was to become a superhero and save the world from evil.
  • Khi còn nhỏ, ước mơ của tôi là trở thành một siêu anh hùng và cứu thế giới khỏi cái ác.
  • Daydreaming about winning the lottery is a common fantasy, although the chances are slim.
  • Mơ mộng về việc trúng số độc đắc là một ước mơ phổ biến, mặc dù cơ hội thực sự rất ít.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ảo tưởng, sự tưởng tượng (một sản phẩm của trí tưởng tượng), Huyền bí (liên quan đến những điều kỳ ảo, không thực tế).

  • As a child, I would often escape into a world of fantasy, where anything was possible.
  • Khi còn nhỏ, tôi thường trốn vào một thế giới mơ mộng, nơi mọi thứ đều có thể xảy ra.
  • Writing allows me to bring my wildest fantasies to life, creating new worlds and characters.
  • Viết lách cho phép tôi biến những ảo tưởng hoang dã nhất của mình thành hiện thực, tạo ra những thế giới và nhân vật mới.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự tưởng tượng (khả năng hình dung, tạo ra hình ảnh trong trí óc).

  • Her fantasy was filled with dragons and magic.
  • Những tưởng tượng của cô ấy tràn ngập rồng và phép thuật.
  • He lives in a world of pure fantasy.
  • Anh ấy sống trong một thế giới hoàn toàn là ảo mộng.
  • placeholder

4. Thể loại giả tưởng : Là loại truyện được đặt trong một thế giới, hoặc phiên bản của thế giới chúng ta, không thực sự tồn tại và bao gồm ma thuật, quái vật, v.v.

  • I love reading fantasy novels because they transport me to magical worlds filled with mythical creatures.
  • Tôi thích đọc tiểu thuyết giả tưởng vì chúng đưa tôi đến những thế giới ma thuật đầy sinh vật thần thoại.
  • The movie we watched last night was a thrilling fantasy adventure set in a parallel universe.
  • Bộ phim chúng tôi đã xem tối qua là một cuộc phiêu lưu giả tưởng hấp dẫn diễn ra trong một vũ trụ song song.
  • placeholder

5. Giả tưởng thể thao (Một trò chơi trực tuyến nơi người chơi tạo ra đội bóng ảo từ những cầu thủ thực tế và ghi điểm dựa trên hiệu suất thực tế của họ).

  • Fantasy football is a popular game where you create a team of real players and earn points based on their performance.
  • Bóng đá ảo là một trò chơi phổ biến nơi bạn tạo ra một đội bóng từ những cầu thủ thực và kiếm điểm dựa trên hiệu suất của họ.
  • In fantasy basketball, you can draft your dream team and earn points based on the real players' stats.
  • Trong bóng rổ ảo, bạn có thể dự thảo đội bóng trong mơ của mình và kiếm điểm dựa trên số liệu thống kê của những cầu thủ thực.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fantasy", việc hỏi "fantasy nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.