fail nghĩa là gì trong tiếng Anh

failnoun

1. trượt (kết quả của một kỳ thi mà người đó không thành công)

  • She was devastated when she received her exam results and saw that she had a fail.
  • Cô ấy đã chịu tổn thương khi nhận kết quả thi và thấy mình có một bài thi không thành công.
  • The student worked hard all semester, but unfortunately, he ended up with a fail in the end.
  • Sinh viên đã làm việc chăm chỉ suốt cả học kỳ, nhưng không may anh ta cuối cùng vẫn nhận được một bài thi không đạt.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. thất bại (một sai lầm hoặc thiếu thành công trong việc làm điều gì đó)

  • Failing to study for the test resulted in a low grade.
  • Việc không học bài cho bài kiểm tra đã dẫn đến điểm thấp.
  • The team's failure to communicate led to their defeat.
  • Sự thiếu giao tiếp của đội đã dẫn đến thất bại của họ.
  • placeholder

3. thất bại (khi bạn nói với ai đó phải làm điều gì đó không thể bỏ qua, bạn đang yêu cầu họ phải làm)

  • I reminded him to water the plants without fail while I was away on vacation.
  • Tôi nhắc anh ấy phải tưới cây mỗi ngày không được bỏ sót trong khi tôi đi nghỉ.
  • The teacher instructed the students to complete their homework without fail by the end of the week.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh hoàn thành bài tập về nhà không thể bỏ sót vào cuối tuần.
  • placeholder

4. Luôn luôn (chỉ sự thất bại, không thành công). (luôn luôn không thành công)

  • The sun will fail to rise in the east.
  • Mặt trời chắc chắn sẽ không mọc ở hướng đông.
  • My love for you will fail to end.
  • Tình yêu của tôi dành cho bạn chắc chắn sẽ không bao giờ kết thúc.
  • placeholder

failverb

1. a2 IELTS <4.0 Thất bại (không đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn).

  • Despite studying all night, I still failed the math test and didn't achieve a passing grade.
  • Mặc dù đã học cả đêm, tôi vẫn không vượt qua được bài kiểm tra toán và không đạt được điểm qua môn.
  • The team's lack of coordination caused them to fail in winning the championship game.
  • Sự thiếu phối hợp của đội đã khiến họ không thành công trong việc giành chiến thắng trong trận chung kết.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Thất bại, trượt (không vượt qua được bài kiểm tra hoặc kỳ thi; quyết định rằng ai đó/cái gì đó không vượt qua được bài kiểm tra hoặc kỳ thi).

  • I studied all night, but I still failed the math test.
  • Tôi đã học cả đêm, nhưng vẫn trượt bài kiểm tra toán.
  • The teacher failed me because I didn't answer all the questions correctly.
  • Giáo viên đã cho tôi rớt vì tôi không trả lời đúng hết tất cả các câu hỏi.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thất bại (không làm được điều gì đó). (không thành công trong việc làm gì đó).

  • I fail to clean my room every week.
  • Tôi không dọn phòng mỗi tuần.
  • He fails to call his mother regularly.
  • Anh ấy không gọi điện cho mẹ thường xuyên.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hỏng, hư hỏng (bị hỏng, ngừng hoạt động).

  • My computer failed to turn on this morning, so I couldn't finish my work.
  • Máy tính của tôi không khởi động được vào sáng nay, vì vậy tôi không thể hoàn thành công việc.
  • The engine failed during the race, causing the car to come to a sudden stop.
  • Động cơ bị hỏng trong cuộc đua, khiến cho chiếc xe phải dừng lại đột ngột.
  • placeholder

5. Yếu đi, suy yếu (trở nên yếu ớt, mất sức mạnh).

  • Her voice began to fail after singing for hours.
  • Giọng hát của cô ấy bắt đầu yếu đi sau khi hát suốt giờ đồng hồ.
  • The old battery started to fail, providing less power.
  • Ổ cắm cũ bắt đầu yếu đi, cung cấp ít năng lượng hơn.
  • placeholder

6. Thất bại, không đáp ứng được kỳ vọng; không thể giúp đỡ khi cần thiết.

  • I hope I don't fail my friend by not being there for them during tough times.
  • Tôi hy vọng mình không làm bạn mình thất vọng bằng cách không ở bên cạnh họ trong những thời kỳ khó khăn.
  • The team's lack of preparation caused them to fail in winning the championship.
  • Sự thiếu chuẩn bị của đội đã khiến họ thất bại trong việc giành chức vô địch.
  • placeholder

7. Thất bại, không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng.

  • Despite studying all night, I failed the test and didn't meet my teacher's expectations.
  • Mặc dù đã học cả đêm, tôi đã không vượt qua bài kiểm tra và không đáp ứng được sự kỳ vọng của giáo viên.
  • The old car's brakes failed when I needed them the most, causing a dangerous situation.
  • Phanh của chiếc xe cũ đã không hoạt động khi tôi cần nó nhất, gây ra tình huống nguy hiểm.
  • placeholder

8. Thất bại (không thành công, không tiếp tục được).

  • Despite his best efforts, John failed to solve the puzzle and had to ask for help.
  • Mặc dù đã cố gắng hết sức, John không giải được câu đố và phải nhờ vả sự giúp đỡ.
  • The old car's engine failed, leaving the driver stranded on the side of the road.
  • Động cơ của chiếc xe cũ bị hỏng, khiến người lái xe bị mắc kẹt bên lề đường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fail", việc hỏi "fail nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.