fade nghĩa là gì trong tiếng Anh

fadeverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phai màu, mờ dần (làm cho một cái gì đó trở nên nhạt màu hoặc kém sáng dần).

  • The colors of the sunset slowly fade in the horizon, creating a beautiful, serene atmosphere.
  • Màu sắc của hoàng hôn từ từ phai nhạt trên đường chân trời, tạo nên một bầu không khí đẹp đẽ, yên bình.
  • As the years go by, memories of our childhood begin to fade in our minds.
  • Theo thời gian trôi qua, ký ức về tuổi thơ của chúng ta bắt đầu phai nhạt trong tâm trí.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phai mờ, mất dần (biến mất một cách dần dần).

  • As the sun set, the vibrant colors of the sky began to fade in the distance.
  • Khi mặt trời lặn, những màu sắc rực rỡ trên bầu trời bắt đầu phai dần vào khoảng không.
  • The old photograph had faded in time, making it difficult to see the faces clearly.
  • Bức ảnh cũ đã phai mờ theo thời gian, khiến việc nhìn rõ khuôn mặt trở nên khó khăn.
  • placeholder

3. Phai mờ, suy giảm, mất dần (giảm sức chơi, màn trình diễn kém đi so với trước).

  • After his injury, the star player's performance started to fade, and he struggled to score goals.
  • Sau chấn thương, màn trình diễn của cầu thủ ngôi sao bắt đầu phai nhạt, và anh ấy gặp khó khăn trong việc ghi bàn.
  • The singer's voice began to fade towards the end of the concert, leaving the audience disappointed.
  • Giọng hát của ca sĩ bắt đầu yếu dần về cuối buổi hòa nhạc, khiến khán giả thất vọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "fade", việc hỏi "fade nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.