exude nghĩa là gì trong tiếng Anh

exudeverb

1. toát ra, tỏa ra (biểu hiện một cảm xúc hoặc chất lượng một cách rõ ràng).

  • Her confidence exudes from her every move, making it clear that she is in control.
  • Sự tự tin của cô ấy tỏa ra từ mỗi động tác, cho thấy rằng cô ấy đang kiểm soát mọi thứ.
  • The aroma of freshly baked bread exudes from the bakery, enticing passersby with its delicious scent.
  • Mùi thơm của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh, quyến rũ những người đi đường bằng mùi hương ngon lành của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Rò rỉ, tỏa ra (chất lỏng, mùi hương, v.v. thoát ra từ từ).

  • The fragrant aroma of freshly baked bread exudes from the bakery, enticing passersby with its delicious scent.
  • Hương thơm ngào ngạt của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh, quyến rũ người qua đường bằng mùi thơm ngon của nó.
  • The ripe oranges exude a sweet and tangy juice when squeezed, perfect for making refreshing drinks.
  • Những quả cam chín rộ tỏa ra một dòng nước cam ngọt và chua khi được vắt, hoàn hảo để làm những thức uống mát lạnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "exude", việc hỏi "exude nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.